123001401 | Nguyễn Đông Âu | 1977 | Cà Mau | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 398/832/2023 | 832/QĐ-CĐNB 05/09/2023 | XEM |
123001402 | Nguyễn Hoàng Bảo | 1980 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 399/832/2023 | 832/QĐ-CĐNB 05/09/2023 | XEM |
123001403 | Hà Thanh Bến | 1985 | An Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 400/832/2023 | 832/QĐ-CĐNB 05/09/2023 | XEM |
123001404 | Lường Ngọc Bình | 1985 | Thanh Hóa | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 401/832/2023 | 832/QĐ-CĐNB 05/09/2023 | XEM |
123001405 | Nguyễn Văn Bồ | 1988 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 402/832/2023 | 832/QĐ-CĐNB 05/09/2023 | XEM |
123001406 | Danh Cao | 1983 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 403/832/2023 | 832/QĐ-CĐNB 05/09/2023 | XEM |
123001407 | Ngô Văn Cầu | 1975 | Hậu Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 404/832/2023 | 832/QĐ-CĐNB 05/09/2023 | XEM |
123001408 | Trần Văn Chiến | 1975 | Thanh Hóa | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 405/832/2023 | 832/QĐ-CĐNB 05/09/2023 | XEM |
123001409 | Phan Văn Chơn | 1986 | Bạc Liêu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 406/832/2023 | 832/QĐ-CĐNB 05/09/2023 | XEM |
123001410 | Nguyễn Văn Đại | 1971 | Thanh Hóa | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 407/832/2023 | 832/QĐ-CĐNB 05/09/2023 | XEM |
123001411 | Trần Hoàng Đang | 1998 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 408/832/2023 | 832/QĐ-CĐNB 05/09/2023 | XEM |
123001412 | Lý Văn Đáng | 1979 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 409/832/2023 | 832/QĐ-CĐNB 05/09/2023 | XEM |
123001413 | Nguyễn Văn Dành | 1987 | An Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 410/832/2023 | 832/QĐ-CĐNB 05/09/2023 | XEM |
123001414 | Nguyễn Ngọc Đạt | 1999 | Đồng Tháp | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 411/832/2023 | 832/QĐ-CĐNB 05/09/2023 | XEM |
123001415 | Chương Diễm | 1988 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 412/832/2023 | 832/QĐ-CĐNB 05/09/2023 | XEM |
123001416 | Lý Tấn Định | 1982 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 413/832/2023 | 832/QĐ-CĐNB 05/09/2023 | XEM |
123001417 | Đặng Văn Đỏ | 1984 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 414/832/2023 | 832/QĐ-CĐNB 05/09/2023 | XEM |
123001418 | Nguyễn Thạch Động | 1985 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 415/832/2023 | 832/QĐ-CĐNB 05/09/2023 | XEM |
123001419 | Nguyễn Anh Dũng | 1975 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 416/832/2023 | 832/QĐ-CĐNB 05/09/2023 | XEM |
123001420 | Trần Văn Dửng | 1992 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 417/832/2023 | 832/QĐ-CĐNB 05/09/2023 | XEM |
123001421 | Danh Tuấn Dương | 2001 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 418/832/2023 | 832/QĐ-CĐNB 05/09/2023 | XEM |
123001422 | Ngô Văn Dương | 1980 | Thanh Hóa | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 419/832/2023 | 832/QĐ-CĐNB 05/09/2023 | XEM |
123001423 | Danh Hoàng Em | 1988 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 420/832/2023 | 832/QĐ-CĐNB 05/09/2023 | XEM |
123001424 | Tô Tấn Giàu | 1986 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 421/832/2023 | 832/QĐ-CĐNB 05/09/2023 | XEM |
123001425 | Hà Thanh Hải | 1983 | An Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 422/832/2023 | 832/QĐ-CĐNB 05/09/2023 | XEM |