123001376 | Hồ Hùng | 1975 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 373/786/2023 | 786/QĐ-CĐNB 17/08/2023 | XEM |
123001377 | Phạm Văn Kha | 1992 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 374/786/2023 | 786/QĐ-CĐNB 17/08/2023 | XEM |
123001378 | Phan Văn Lau | 1972 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 375/786/2023 | 786/QĐ-CĐNB 17/08/2023 | XEM |
123001379 | Trần Trung Liêu | 1981 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 376/786/2023 | 786/QĐ-CĐNB 17/08/2023 | XEM |
123001380 | Tạ Thành Lực | 1989 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 377/786/2023 | 786/QĐ-CĐNB 17/08/2023 | XEM |
123001381 | Tạ Văn Mùi | 1979 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 378/786/2023 | 786/QĐ-CĐNB 17/08/2023 | XEM |
123001382 | Trần Đình Nam | 1979 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 379/786/2023 | 786/QĐ-CĐNB 17/08/2023 | XEM |
123001383 | Huỳnh Tấn Ninh | 1977 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 380/786/2023 | 786/QĐ-CĐNB 17/08/2023 | XEM |
123001384 | Nguyễn Phúc | 1979 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 381/786/2023 | 786/QĐ-CĐNB 17/08/2023 | XEM |
123001385 | Trần Phúc | 1975 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 382/786/2023 | 786/QĐ-CĐNB 17/08/2023 | XEM |
123001386 | Trương Hoài Quý | 1975 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 383/786/2023 | 786/QĐ-CĐNB 17/08/2023 | XEM |
123001387 | Phạm Quyền | 1978 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 384/786/2023 | 786/QĐ-CĐNB 17/08/2023 | XEM |
123001388 | Trịnh Ngọc Rô | 1973 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 385/786/2023 | 786/QĐ-CĐNB 17/08/2023 | XEM |
123001389 | Đinh Sáu | 1972 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 386/786/2023 | 786/QĐ-CĐNB 17/08/2023 | XEM |
123001390 | Trần Tại | 1991 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 387/786/2023 | 786/QĐ-CĐNB 17/08/2023 | XEM |
123001391 | Tạ Tam | 1978 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 388/786/2023 | 786/QĐ-CĐNB 17/08/2023 | XEM |
123001392 | Trương Hoài Thịnh | 1998 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 389/786/2023 | 786/QĐ-CĐNB 17/08/2023 | XEM |
123001393 | Trần Thanh Trị | 1990 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 390/786/2023 | 786/QĐ-CĐNB 17/08/2023 | XEM |
123001394 | Phạm Chí Trung | 1983 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 391/786/2023 | 786/QĐ-CĐNB 17/08/2023 | XEM |
123001395 | Nguyễn Thanh Trung | 1993 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 392/786/2023 | 786/QĐ-CĐNB 17/08/2023 | XEM |
123001396 | Nguyễn Văn Trường | 1989 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 393/786/2023 | 786/QĐ-CĐNB 17/08/2023 | XEM |
123001397 | Phạm Phương Vĩ | 1978 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 394/786/2023 | 786/QĐ-CĐNB 17/08/2023 | XEM |
123001398 | Trần Viên | 1990 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 395/786/2023 | 786/QĐ-CĐNB 17/08/2023 | XEM |
123001399 | Võ Xá | 1989 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 396/786/2023 | 786/QĐ-CĐNB 17/08/2023 | XEM |
123001400 | Lâm Tấn An | 1996 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 397/832/2023 | 832/QĐ-CĐNB 05/09/2023 | XEM |