123001351 | Huỳnh Tấn Viên | 1982 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 348/654/2023 | 654/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
123001352 | Lữ Đình Viện | 1972 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 349/654/2023 | 654/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
123001353 | Trần Hải Việt | 1990 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 350/654/2023 | 654/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
123001354 | Nguyễn Tấn Đinh | 1976 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 351/655/2023 | 655/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
123001355 | Nguyễn Kỳ Hưng | 1976 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 352/655/2023 | 655/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
123001356 | Huỳnh Văn Thống | 1977 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 353/655/2023 | 655/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
123001357 | Tạ Quang Thường | 1985 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 354/655/2023 | 655/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
123001358 | Lê Thọ Tiến | 1983 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 355/655/2023 | 655/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
123001359 | Trần Quốc Anh | 1996 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 356/786/2023 | 786/QĐ-CĐNB 17/08/2023 | XEM |
123001360 | Nguyễn Thanh Anh | 1975 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 357/786/2023 | 786/QĐ-CĐNB 17/08/2023 | XEM |
123001361 | Võ Văn Bạch | 1967 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 358/786/2023 | 786/QĐ-CĐNB 17/08/2023 | XEM |
123001362 | Lê Văn Cảnh | 1990 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 359/786/2023 | 786/QĐ-CĐNB 17/08/2023 | XEM |
123001363 | Trần Trung Chính | 1995 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 360/786/2023 | 786/QĐ-CĐNB 17/08/2023 | XEM |
123001364 | Cao Văn Chó | 1976 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 361/786/2023 | 786/QĐ-CĐNB 17/08/2023 | XEM |
123001365 | Đinh Thành Chung | 1979 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 362/786/2023 | 786/QĐ-CĐNB 17/08/2023 | XEM |
123001366 | Võ Văn Chương | 1974 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 363/786/2023 | 786/QĐ-CĐNB 17/08/2023 | XEM |
123001367 | Phạm Cường | 1980 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 364/786/2023 | 786/QĐ-CĐNB 17/08/2023 | XEM |
123001368 | Hồ Khắc Điệp | 1981 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 365/786/2023 | 786/QĐ-CĐNB 17/08/2023 | XEM |
123001369 | Đỗ Văn Đông | 1978 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 366/786/2023 | 786/QĐ-CĐNB 17/08/2023 | XEM |
123001370 | Đỗ Tấn Dục | 1992 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 367/786/2023 | 786/QĐ-CĐNB 17/08/2023 | XEM |
123001371 | Nguyễn Tấn Đức | 1980 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 368/786/2023 | 786/QĐ-CĐNB 17/08/2023 | XEM |
123001372 | Nguyễn Chí Hải | 1979 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 369/786/2023 | 786/QĐ-CĐNB 17/08/2023 | XEM |
123001373 | Nguyễn Thanh Hải | 1978 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 370/786/2023 | 786/QĐ-CĐNB 17/08/2023 | XEM |
123001374 | Phạm Hoàng | 1980 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 371/786/2023 | 786/QĐ-CĐNB 17/08/2023 | XEM |
123001375 | Tạ Văn Hợi | 1983 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Giỏi | 372/786/2023 | 786/QĐ-CĐNB 17/08/2023 | XEM |