123001326 | Đỗ Nguyên Lực | 1983 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 323/653/2023 | 653/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
123001327 | Trần Công Lý | 1977 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 324/653/2023 | 653/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
123001328 | Nguyễn Minh Nhựt | 1974 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 325/653/2023 | 653/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
123001329 | Nguyễn Tấn Pháp | 1982 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 326/653/2023 | 653/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
123001330 | Trần Văn Phát | 1980 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 327/653/2023 | 653/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
123001331 | Lê Hoàng Phương | 1987 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 328/653/2023 | 653/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
123001332 | Đỗ Văn Quốc | 1988 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 329/654/2023 | 654/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
123001333 | Trần Văn Sáu | 1978 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 330/654/2023 | 654/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
123001334 | Huỳnh Văn Sữu | 1973 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 331/654/2023 | 654/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
123001335 | Phạm Hùng Thái | 1980 | Đắk Lắk | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 332/654/2023 | 654/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
123001336 | Trần Văn Thiệu | 1969 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 333/654/2023 | 654/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
123001337 | Đặng Phi Thương | 2005 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 334/654/2023 | 654/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
123001338 | Trần Nguyễn Công Tin | 1993 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 335/654/2023 | 654/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
123001339 | Trần Văn Tỉnh | 1982 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 336/654/2023 | 654/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
123001340 | Võ Văn Trí | 1977 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 337/654/2023 | 654/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
123001341 | Võ Quang Trưởng | 1980 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 338/654/2023 | 654/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
123001342 | Trần Văn Tư | 1973 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 339/654/2023 | 654/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
123001343 | Nguyễn Công Tuân | 1981 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 340/654/2023 | 654/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
123001344 | Hồ Nguyễn Tùng | 1978 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 341/654/2023 | 654/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
123001345 | Bùi Viết Tụy | 1989 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 342/654/2023 | 654/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
123001346 | Nguyễn Thanh Tuyền | 1986 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 343/654/2023 | 654/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
123001347 | Nguyễn Văn Tỵ | 1990 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 344/654/2023 | 654/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
123001348 | Đặng Ngọc Uyên Văn | 1982 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 345/654/2023 | 654/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
123001349 | Lữ Đình Vấn | 1978 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 346/654/2023 | 654/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
123001350 | Bùi Văn Vãn | 1991 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 347/654/2023 | 654/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |