123001301 | Lưu Văn Vũ | 1992 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 298/517/2023 | 517/QĐ-CĐNB 09/06/2023 | XEM |
123001302 | Đặng Tấn Ân | 1983 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 299/653/2023 | 653/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
123001303 | Võ Công Cả | 1985 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 300/653/2023 | 653/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
123001304 | Bùi Văn Cấp | 1998 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 301/653/2023 | 653/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
123001305 | Nguyễn Công Châu | 1989 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 302/653/2023 | 653/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
123001306 | Trần Văn Châu | 1976 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 303/653/2023 | 653/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
123001307 | Nguyễn Văn Chức | 1972 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 304/653/2023 | 653/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
123001308 | Đổ Văn Chung | 1979 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 305/653/2023 | 653/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
123001309 | Nguyễn Văn Cứ | 1969 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 306/653/2023 | 653/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
123001310 | Nguyễn Cùng | 1975 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 307/653/2023 | 653/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
123001311 | Lữ Đình Đô | 1970 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 308/653/2023 | 653/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
123001312 | Lữ Đình Du | 1970 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 309/653/2023 | 653/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
123001313 | Trần Văn Dư | 1974 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 310/653/2023 | 653/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
123001314 | Trần Nhật Duật | 1974 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 311/653/2023 | 653/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
123001315 | Huỳnh Dũng | 1972 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 312/653/2023 | 653/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
123001316 | Bùi Đức Dũng | 1978 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 313/653/2023 | 653/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
123001317 | Nguyễn Thanh Hải | 1975 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 314/653/2023 | 653/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
123001318 | Nguyễn Phúc Hậu | 1996 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 315/653/2023 | 653/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
123001319 | Nguyễn Văn Hợi | 1970 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 316/653/2023 | 653/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
123001320 | Bùi Văn Hợp | 1995 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 317/653/2023 | 653/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
123001321 | Nguyễn Văn Hùng | 1970 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 318/653/2023 | 653/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
123001322 | Trần Văn Huyền | 1980 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 319/653/2023 | 653/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
123001323 | Trần Đăng Khoa | 1987 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 320/653/2023 | 653/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
123001324 | Võ Đình Kiệm | 1977 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 321/653/2023 | 653/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |
123001325 | Phạm Quốc Liều | 1997 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 322/653/2023 | 653/QĐ-CĐNB 21/07/2023 | XEM |