123001276 | Huỳnh Duy Đặng | 1996 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 273/517/2023 | 517/QĐ-CĐNB 09/06/2023 | XEM |
123001277 | Lê Văn Đen | 1983 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 274/517/2023 | 517/QĐ-CĐNB 09/06/2023 | XEM |
123001278 | Nguyễn Văn Đoàn | 1980 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 275/517/2023 | 517/QĐ-CĐNB 09/06/2023 | XEM |
123001279 | Chung Tấn Khanh | 1983 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 276/517/2023 | 517/QĐ-CĐNB 09/06/2023 | XEM |
123001280 | Huỳnh Thanh Khởi | 1992 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 277/517/2023 | 517/QĐ-CĐNB 09/06/2023 | XEM |
123001281 | Võ Đình Khương | 1988 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 278/517/2023 | 517/QĐ-CĐNB 09/06/2023 | XEM |
123001282 | Nguyễn Văn Liên | 1978 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 279/517/2023 | 517/QĐ-CĐNB 09/06/2023 | XEM |
123001283 | Hồ Văn Nghĩa | 1995 | An Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 280/517/2023 | 517/QĐ-CĐNB 09/06/2023 | XEM |
123001284 | Hồ Văn Ngọt | 1974 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 281/517/2023 | 517/QĐ-CĐNB 09/06/2023 | XEM |
123001285 | Phạm Văn Nguyễn | 2002 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 282/517/2023 | 517/QĐ-CĐNB 09/06/2023 | XEM |
123001286 | Nguyễn Hoài Nhân | 2002 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 283/517/2023 | 517/QĐ-CĐNB 09/06/2023 | XEM |
123001287 | Lưu Văn Phi | 2000 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 284/517/2023 | 517/QĐ-CĐNB 09/06/2023 | XEM |
123001288 | Nguyễn Ty Phô | 1985 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 285/517/2023 | 517/QĐ-CĐNB 09/06/2023 | XEM |
123001289 | Hồ Vũ Phương | 1997 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 286/517/2023 | 517/QĐ-CĐNB 09/06/2023 | XEM |
123001290 | Hứa Văn Sang | 1993 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 287/517/2023 | 517/QĐ-CĐNB 09/06/2023 | XEM |
123001291 | Nguyễn Văn Sol | 1994 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 288/517/2023 | 517/QĐ-CĐNB 09/06/2023 | XEM |
123001292 | Lê Tấn Tài | 1992 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 289/517/2023 | 517/QĐ-CĐNB 09/06/2023 | XEM |
123001293 | Lý Văn Tha | 1990 | Cà Mau | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 290/517/2023 | 517/QĐ-CĐNB 09/06/2023 | XEM |
123001294 | Nguyễn Văn Thảo | 1984 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 291/517/2023 | 517/QĐ-CĐNB 09/06/2023 | XEM |
123001295 | Phan Văn Thía | 1981 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 292/517/2023 | 517/QĐ-CĐNB 09/06/2023 | XEM |
123001296 | Phạm Văn Thức | 2003 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 293/517/2023 | 517/QĐ-CĐNB 09/06/2023 | XEM |
123001297 | Phạm Thành Trung | 1989 | Cà Mau | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 294/517/2023 | 517/QĐ-CĐNB 09/06/2023 | XEM |
123001298 | Phan Văn Tuấn | 1976 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 295/517/2023 | 517/QĐ-CĐNB 09/06/2023 | XEM |
123001299 | Lâm Bạch Vân | 1989 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 296/517/2023 | 517/QĐ-CĐNB 09/06/2023 | XEM |
123001300 | Trương Quốc Văn | 1970 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 297/517/2023 | 517/QĐ-CĐNB 09/06/2023 | XEM |