123001251 | Nguyễn Trí Linh | 1984 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | III | Khá | 248/406/2023 | 406/QĐ-CĐNB 19/05/2023 | XEM |
123001252 | Phạm Văn Lộc | 1983 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | III | Trung bình | 249/406/2023 | 406/QĐ-CĐNB 19/05/2023 | XEM |
123001253 | Trần Minh Lửa | 1982 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | III | Trung bình | 250/406/2023 | 406/QĐ-CĐNB 19/05/2023 | XEM |
123001254 | Huỳnh Văn Lượm | 1986 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | III | Trung bình | 251/406/2023 | 406/QĐ-CĐNB 19/05/2023 | XEM |
123001255 | Trần Văn Ly | 1995 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | III | Trung bình khá | 252/406/2023 | 406/QĐ-CĐNB 19/05/2023 | XEM |
123001256 | Phạm Văn Ngọc | 1987 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | III | Trung bình | 253/406/2023 | 406/QĐ-CĐNB 19/05/2023 | XEM |
123001257 | Lê Hoài Phong | 1989 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | III | Trung bình | 254/406/2023 | 406/QĐ-CĐNB 19/05/2023 | XEM |
123001258 | Phạm Minh Phụng | 1970 | Bạc Liêu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | III | Trung bình khá | 255/406/2023 | 406/QĐ-CĐNB 19/05/2023 | XEM |
123001259 | Danh Hoài Phương | 1994 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | III | Trung bình khá | 256/406/2023 | 406/QĐ-CĐNB 19/05/2023 | XEM |
123001260 | Trương Văn Ròng | 1977 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | III | Trung bình | 257/406/2023 | 406/QĐ-CĐNB 19/05/2023 | XEM |
123001261 | Đào Huỳnh Sơn | 1997 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | III | Trung bình khá | 258/406/2023 | 406/QĐ-CĐNB 19/05/2023 | XEM |
123001262 | Trần Văn Thiện | 1979 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | III | Trung bình khá | 259/406/2023 | 406/QĐ-CĐNB 19/05/2023 | XEM |
123001263 | Võ Thanh Toàn | 1991 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | III | Trung bình | 260/406/2023 | 406/QĐ-CĐNB 19/05/2023 | XEM |
123001264 | Đỗ Văn Trạng | 1974 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | III | Trung bình | 261/406/2023 | 406/QĐ-CĐNB 19/05/2023 | XEM |
123001265 | Ngô Minh Trường | 1997 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | III | Trung bình | 262/406/2023 | 406/QĐ-CĐNB 19/05/2023 | XEM |
123001266 | Nguyễn Thanh Tú | 1976 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | III | Trung bình | 263/406/2023 | 406/QĐ-CĐNB 19/05/2023 | XEM |
123001267 | Lê Thanh Tùng | 1986 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | III | Trung bình | 264/406/2023 | 406/QĐ-CĐNB 19/05/2023 | XEM |
123001268 | Lê Minh Tùng | 1977 | An Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | III | Trung bình | 265/406/2023 | 406/QĐ-CĐNB 19/05/2023 | XEM |
123001269 | Đặng Văn Út | 1990 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | III | Trung bình | 266/406/2023 | 406/QĐ-CĐNB 19/05/2023 | XEM |
123001270 | Dương Văn Việt | 1969 | Cà Mau | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | III | Trung bình | 267/406/2023 | 406/QĐ-CĐNB 19/05/2023 | XEM |
123001271 | Huỳnh Văn Vô | 1992 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | III | Trung bình | 268/406/2023 | 406/QĐ-CĐNB 19/05/2023 | XEM |
123001272 | Hồ Văn Xín | 1990 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | III | Trung bình | 269/406/2023 | 406/QĐ-CĐNB 19/05/2023 | XEM |
123001273 | Đặng Văn An | 1998 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 270/517/2023 | 517/QĐ-CĐNB 09/06/2023 | XEM |
123001274 | Nguyễn Văn Hùng Anh | 1983 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 271/517/2023 | 517/QĐ-CĐNB 09/06/2023 | XEM |
123001275 | Lê Văn Bình | 1973 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 272/517/2023 | 517/QĐ-CĐNB 09/06/2023 | XEM |