123001226 | Trần Quang | 1975 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 223/388/2023 | 388/QĐ-CĐNB 12/05/2023 | XEM |
123001227 | Võ Thành Quyết | 1980 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 224/388/2023 | 388/QĐ-CĐNB 12/05/2023 | XEM |
123001228 | A Anh Tài | 2001 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 225/388/2023 | 388/QĐ-CĐNB 12/05/2023 | XEM |
123001229 | Phan Văn Tiến | 1999 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 226/388/2023 | 388/QĐ-CĐNB 12/05/2023 | XEM |
123001230 | Nguyễn Văn Thạch | 1982 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 227/388/2023 | 388/QĐ-CĐNB 12/05/2023 | XEM |
123001231 | Huỳnh Tấn Thành | 1998 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 228/388/2023 | 388/QĐ-CĐNB 12/05/2023 | XEM |
123001232 | Lê Minh Thảo | 1977 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 229/388/2023 | 388/QĐ-CĐNB 12/05/2023 | XEM |
123001233 | Nguyễn Văn Thịnh | 1973 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 230/388/2023 | 388/QĐ-CĐNB 12/05/2023 | XEM |
123001234 | Trầm Văn Trực | 1992 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 231/388/2023 | 388/QĐ-CĐNB 12/05/2023 | XEM |
123001235 | Nguyễn Chí Trương | 1983 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 232/388/2023 | 388/QĐ-CĐNB 12/05/2023 | XEM |
123001236 | Nguyễn Xuân Vĩ | 1980 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 233/388/2023 | 388/QĐ-CĐNB 12/05/2023 | XEM |
123001237 | Phạm Văn Vĩ | 1994 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 234/388/2023 | 388/QĐ-CĐNB 12/05/2023 | XEM |
123001238 | Phạm Thành Viên | 1989 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 235/388/2023 | 388/QĐ-CĐNB 12/05/2023 | XEM |
123001239 | Nguyễn Vũ | 1995 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 236/388/2023 | 388/QĐ-CĐNB 12/05/2023 | XEM |
123001240 | Phạm Chí Bảo | 2001 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | III | Trung bình khá | 237/406/2023 | 406/QĐ-CĐNB 19/05/2023 | XEM |
123001241 | Danh Hải Đăng | 1987 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | III | Trung bình | 238/406/2023 | 406/QĐ-CĐNB 19/05/2023 | XEM |
123001242 | Nguyễn Hùng Dự | 1981 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | III | Khá | 239/406/2023 | 406/QĐ-CĐNB 19/05/2023 | XEM |
123001243 | Phạm Văn Dương | 1981 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | III | Trung bình | 240/406/2023 | 406/QĐ-CĐNB 19/05/2023 | XEM |
123001244 | Hồ Văn Xít Em | 1988 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | III | Khá | 241/406/2023 | 406/QĐ-CĐNB 19/05/2023 | XEM |
123001245 | Mai Tuấn Em | 1986 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | III | Trung bình | 242/406/2023 | 406/QĐ-CĐNB 19/05/2023 | XEM |
123001246 | Trần Văn Rạch | 1963 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | III | Trung bình khá | 243/406/2023 | 406/QĐ-CĐNB 19/05/2023 | XEM |
123001247 | Phạm Minh Hoàng | 1978 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | III | Trung bình | 244/406/2023 | 406/QĐ-CĐNB 19/05/2023 | XEM |
123001248 | Trương Văn Khải | 1984 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | III | Trung bình | 245/406/2023 | 406/QĐ-CĐNB 19/05/2023 | XEM |
123001249 | Trần Văn Kiếm | 1986 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | III | Trung bình | 246/406/2023 | 406/QĐ-CĐNB 19/05/2023 | XEM |
123001250 | Lê Vủ Linh | 1998 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | III | Trung bình | 247/406/2023 | 406/QĐ-CĐNB 19/05/2023 | XEM |