123001201 | Nguyễn Tấn Vũ | 1979 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | I | Trung bình | 198/144/2023 | 144/QĐ-CĐNB 23/02/2023 | XEM |
123001202 | Mai Văn Bi | 1971 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 199/387/2023 | 387/QĐ-CĐNB 12/05/2023 | XEM |
123001203 | Phạm Thanh Biển | 1981 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 200/387/2023 | 387/QĐ-CĐNB 12/05/2023 | XEM |
123001204 | Nguyễn Văn Bình | 1972 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 201/387/2023 | 387/QĐ-CĐNB 12/05/2023 | XEM |
123001205 | Nguyễn Châu | 1990 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 202/387/2023 | 387/QĐ-CĐNB 12/05/2023 | XEM |
123001206 | Phạm Chung | 1964 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 203/387/2023 | 387/QĐ-CĐNB 12/05/2023 | XEM |
123001207 | Phan Đình Dũng | 1970 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 204/387/2023 | 387/QĐ-CĐNB 12/05/2023 | XEM |
123001208 | Trầm Văn Duy | 1995 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 205/387/2023 | 387/QĐ-CĐNB 12/05/2023 | XEM |
123001209 | Đỗ Đại | 1983 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 206/387/2023 | 387/QĐ-CĐNB 12/05/2023 | XEM |
123001210 | Phan Thành Đạt | 2005 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 207/387/2023 | 387/QĐ-CĐNB 12/05/2023 | XEM |
123001211 | Huỳnh Văn Đây | 1979 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 208/387/2023 | 387/QĐ-CĐNB 12/05/2023 | XEM |
123001212 | Huỳnh Tấn Đức | 1997 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 209/387/2023 | 387/QĐ-CĐNB 12/05/2023 | XEM |
123001213 | Trần Văn Mến Em | 1971 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 210/387/2023 | 387/QĐ-CĐNB 12/05/2023 | XEM |
123001214 | Phạm Hải | 1974 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 211/387/2023 | 387/QĐ-CĐNB 12/05/2023 | XEM |
123001215 | Phan Thanh Hoa | 1984 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 212/387/2023 | 387/QĐ-CĐNB 12/05/2023 | XEM |
123001216 | Lê Văn Hòa | 1972 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 213/387/2023 | 387/QĐ-CĐNB 12/05/2023 | XEM |
123001217 | Nguyễn Ngọc Lâm | 1996 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 214/387/2023 | 387/QĐ-CĐNB 12/05/2023 | XEM |
123001218 | Võ Lần | 1962 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 215/387/2023 | 387/QĐ-CĐNB 12/05/2023 | XEM |
123001219 | Trần Văn Liến | 1977 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 216/387/2023 | 387/QĐ-CĐNB 12/05/2023 | XEM |
123001220 | Trần Đình Ngoan | 1975 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 217/388/2023 | 388/QĐ-CĐNB 12/05/2023 | XEM |
123001221 | Phan Quang Nghĩa | 1968 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 218/388/2023 | 388/QĐ-CĐNB 12/05/2023 | XEM |
123001222 | Võ Thanh Nhàn | 1969 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 219/388/2023 | 388/QĐ-CĐNB 12/05/2023 | XEM |
123001223 | Nguyễn Nhân | 1999 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 220/388/2023 | 388/QĐ-CĐNB 12/05/2023 | XEM |
123001224 | Lê Văn Nhân | 1995 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 221/388/2023 | 388/QĐ-CĐNB 12/05/2023 | XEM |
123001225 | Nguyễn Nhật | 1991 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 222/388/2023 | 388/QĐ-CĐNB 12/05/2023 | XEM |