123001176 | Kiều Văn Mỹ | 1993 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | I | Trung bình | 173/143/2023 | 143/QĐ-CĐNB 23/02/2023 | XEM |
123001177 | Nguyễn Trung Nghĩa | 1999 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | I | Trung bình | 174/143/2023 | 143/QĐ-CĐNB 23/02/2023 | XEM |
123001178 | Phạm Văn Ngon | 1984 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | I | Khá | 175/143/2023 | 143/QĐ-CĐNB 23/02/2023 | XEM |
123001179 | Võ Trọng Nhân | 1989 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | I | Trung bình | 176/143/2023 | 143/QĐ-CĐNB 23/02/2023 | XEM |
123001180 | Phạm Thống Nhì | 1997 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | I | Trung bình | 177/144/2023 | 144/QĐ-CĐNB 23/02/2023 | XEM |
123001181 | Võ Thanh Phong | 1989 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | I | Trung bình | 178/144/2023 | 144/QĐ-CĐNB 23/02/2023 | XEM |
123001182 | Đỗ Văn Phúc | 1998 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 179/144/2023 | 144/QĐ-CĐNB 23/02/2023 | XEM |
123001183 | Phan Văn Phụng | 1980 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | I | Trung bình | 180/144/2023 | 144/QĐ-CĐNB 23/02/2023 | XEM |
123001184 | Nguyễn Văn Phương | 1979 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | I | Trung bình | 181/144/2023 | 144/QĐ-CĐNB 23/02/2023 | XEM |
123001185 | Trần Duy Phương | 1977 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | I | Trung bình | 182/144/2023 | 144/QĐ-CĐNB 23/02/2023 | XEM |
123001186 | Lê Bảo Quốc | 1987 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | I | Trung bình | 183/144/2023 | 144/QĐ-CĐNB 23/02/2023 | XEM |
123001187 | Võ Thanh Sang | 1995 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 184/144/2023 | 144/QĐ-CĐNB 23/02/2023 | XEM |
123001188 | Phạm Văn Sĩ | 1989 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | I | Trung bình | 185/144/2023 | 144/QĐ-CĐNB 23/02/2023 | XEM |
123001189 | Võ Thành Tài | 1974 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | I | Trung bình | 186/144/2023 | 144/QĐ-CĐNB 23/02/2023 | XEM |
123001190 | Đặng Minh Thành | 1990 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | I | Trung bình | 187/144/2023 | 144/QĐ-CĐNB 23/02/2023 | XEM |
123001191 | Phạm Văn Thảo | 1977 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | I | Trung bình | 188/144/2023 | 144/QĐ-CĐNB 23/02/2023 | XEM |
123001192 | Nguyễn Văn To | 1984 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 189/144/2023 | 144/QĐ-CĐNB 23/02/2023 | XEM |
123001193 | Nguyễn Văn Trí | 1982 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | I | Trung bình | 190/144/2023 | 144/QĐ-CĐNB 23/02/2023 | XEM |
123001194 | Nguyễn Thanh Trúc | 1976 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | I | Trung bình | 191/144/2023 | 144/QĐ-CĐNB 23/02/2023 | XEM |
123001195 | Nguyễn Quốc Trung | 1991 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | I | Trung bình | 192/144/2023 | 144/QĐ-CĐNB 23/02/2023 | XEM |
123001196 | Nguyễn Văn Tuấn | 1980 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | I | Trung bình | 193/144/2023 | 144/QĐ-CĐNB 23/02/2023 | XEM |
123001197 | Nguyễn Thanh Tùng | 1983 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | I | Trung bình | 194/144/2023 | 144/QĐ-CĐNB 23/02/2023 | XEM |
123001198 | Tạ Thanh Tùng | 1974 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | I | Trung bình | 195/144/2023 | 144/QĐ-CĐNB 23/02/2023 | XEM |
123001199 | Phạm Duy Tường | 1996 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | I | Trung bình | 196/144/2023 | 144/QĐ-CĐNB 23/02/2023 | XEM |
123001200 | Đinh Thế Vinh | 1978 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | I | Trung bình | 197/144/2023 | 144/QĐ-CĐNB 23/02/2023 | XEM |