123001151 | Nguyễn Văn Trưỡng | 1990 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 148/108/2023 | 108/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001152 | Huỳnh Tuấn | 1973 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 149/108/2023 | 108/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001153 | Nguyễn Thanh Tuấn | 1980 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 150/108/2023 | 108/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001154 | Mai Thanh Tuấn | 1984 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 151/108/2023 | 108/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001155 | Trần Thanh Tứng | 1999 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 152/108/2023 | 108/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001156 | Phạm Văn Vũ | 1984 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 153/108/2023 | 108/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001157 | Trần Hữu Wan | 2004 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 154/108/2023 | 108/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001158 | Hồ Văn Bình | 1970 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | I | Trung bình | 155/143/2023 | 143/QĐ-CĐNB 23/02/2023 | XEM |
123001159 | Nguyễn Tấn Bình | 1979 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | I | Trung bình | 156/143/2023 | 143/QĐ-CĐNB 23/02/2023 | XEM |
123001160 | Trần Bảo Bối | 2000 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 157/143/2023 | 143/QĐ-CĐNB 23/02/2023 | XEM |
123001161 | Đặng Thành Công | 1992 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | I | Trung bình | 158/143/2023 | 143/QĐ-CĐNB 23/02/2023 | XEM |
123001162 | Đoàn Thanh Dủ | 1996 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | I | Trung bình | 159/143/2023 | 143/QĐ-CĐNB 23/02/2023 | XEM |
123001163 | Hồ Bửu Đua | 1985 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | I | Trung bình | 160/143/2023 | 143/QĐ-CĐNB 23/02/2023 | XEM |
123001164 | Nguyễn Văn Hải | 1979 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | I | Trung bình | 161/143/2023 | 143/QĐ-CĐNB 23/02/2023 | XEM |
123001165 | Thạch Hải | 1991 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | I | Trung bình | 162/143/2023 | 143/QĐ-CĐNB 23/02/2023 | XEM |
123001166 | Phạm Văn Hiệp | 1980 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | I | Trung bình | 163/143/2023 | 143/QĐ-CĐNB 23/02/2023 | XEM |
123001167 | Nguyễn Tố Khanh | 1969 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 164/143/2023 | 143/QĐ-CĐNB 23/02/2023 | XEM |
123001168 | Nguyễn Văn Khen | 1984 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 165/143/2023 | 143/QĐ-CĐNB 23/02/2023 | XEM |
123001169 | Nguyễn Đức Kỹ | 1991 | Bình Định | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 166/143/2023 | 143/QĐ-CĐNB 23/02/2023 | XEM |
123001170 | Võ Văn Lành | 1983 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | I | Trung bình | 167/143/2023 | 143/QĐ-CĐNB 23/02/2023 | XEM |
123001171 | Nguyễn Văn Lối | 1991 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | I | Trung bình | 168/143/2023 | 143/QĐ-CĐNB 23/02/2023 | XEM |
123001172 | Huỳnh Văn Lợi | 1989 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | I | Trung bình | 169/143/2023 | 143/QĐ-CĐNB 23/02/2023 | XEM |
123001173 | Phạm Văn Lớn | 1964 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | I | Trung bình | 170/143/2023 | 143/QĐ-CĐNB 23/02/2023 | XEM |
123001174 | Phạm Vũ Minh | 1990 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | I | Trung bình | 171/143/2023 | 143/QĐ-CĐNB 23/02/2023 | XEM |
123001175 | Trần Văn Minh | 1990 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | I | Trung bình khá | 172/143/2023 | 143/QĐ-CĐNB 23/02/2023 | XEM |