123001126 | Nguyễn Khắc Sơn | 1980 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 123/108/2023 | 108/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001127 | Đỗ Ngọc Tài | 1984 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 124/108/2023 | 108/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001128 | Nguyễn Ngọc Tạo | 2005 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 125/108/2023 | 108/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001129 | Trần Tấn Thài | 1992 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 126/108/2023 | 108/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001130 | Bùi Văn Thại | 1997 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 127/108/2023 | 108/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001131 | Đặng Thân | 1980 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 128/108/2023 | 108/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001132 | Ngô Văn Thanh | 1970 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 129/108/2023 | 108/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001133 | Bùi Ngọc Thanh | 1985 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 130/108/2023 | 108/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001134 | Nguyễn Đức Thành | 1981 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 131/108/2023 | 108/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001135 | Dương Văn Thành | 1990 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 132/108/2023 | 108/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001136 | Nguyễn Minh Thạnh | 1997 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 133/108/2023 | 108/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001137 | Nguyễn Văn Thiện | 1974 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 134/108/2023 | 108/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001138 | Phạm Thiệp | 1973 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 135/108/2023 | 108/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001139 | Phạm Xuân Thiết | 1986 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 136/108/2023 | 108/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001140 | Nguyễn Văn Thông | 1984 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 137/108/2023 | 108/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001141 | Phạm Ngọc Tiến | 2004 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 138/108/2023 | 108/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001142 | Nguyễn Văn Trí | 1992 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 139/108/2023 | 108/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001143 | Nguyễn Trị | 1967 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 140/108/2023 | 108/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001144 | Đỗ Văn Trị | 1996 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 141/108/2023 | 108/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001145 | Nguyễn Minh Triễu | 1978 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 142/108/2023 | 108/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001146 | Đỗ Văn Trọng | 2003 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 143/108/2023 | 108/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001147 | Đỗ Văn Trúc | 1971 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 144/108/2023 | 108/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001148 | Huỳnh Văn Trung | 1970 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 145/108/2023 | 108/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001149 | Đỗ Minh Trung | 1992 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 146/108/2023 | 108/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001150 | Đỗ Thành Trung | 1982 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 147/108/2023 | 108/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |