123001101 | Trần Minh Linh | 1994 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 098/107/2023 | 107/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001102 | Trần Thành Lộc | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 099/107/2023 | 107/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001103 | Ngô Hồng Lợi | 1982 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 100/107/2023 | 107/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001104 | Ngô Văn Luận | 1992 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 101/107/2023 | 107/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001105 | Nguyễn Văn Luận | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 102/107/2023 | 107/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001106 | Đỗ Tấn Lực | 1988 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 103/107/2023 | 107/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001107 | Nguyễn Ngọc Ly | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 104/107/2023 | 107/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001108 | Ngô Minh Mẫn | 1994 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 105/107/2023 | 107/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001109 | Ngô Văn Mười | 1997 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 106/107/2023 | 107/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001110 | Nguyễn Văn Năng | 1979 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 107/107/2023 | 107/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001111 | Trương Văn Nguyên | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 108/107/2023 | 107/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001112 | Phạm Ngọc Pháp | 1988 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Giỏi | 109/107/2023 | 107/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001113 | Nguyễn Đình Phát | 1990 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 110/107/2023 | 107/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001114 | Đỗ Thành Phát | 2003 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 111/107/2023 | 107/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001115 | Ngô Phong Phi | 1985 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 112/107/2023 | 107/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001116 | Nguyễn Hoài Phong | 2000 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 113/107/2023 | 107/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001117 | Huỳnh Văn Phú | 1981 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 114/107/2023 | 107/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001118 | Bùi Phương | 1990 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 115/107/2023 | 107/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001119 | Nguyễn Xuân Quang | 1994 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 116/107/2023 | 107/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001120 | Nguyễn Đại Quang | 2001 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 117/107/2023 | 107/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001121 | Lê Minh Quang | 2002 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 118/107/2023 | 107/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001122 | Văn Thanh Quyền | 1999 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 119/107/2023 | 107/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001123 | Võ Rừng | 1983 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 120/107/2023 | 107/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001124 | Ngô Minh Sang | 1997 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 121/107/2023 | 107/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001125 | Nguyễn Bé Seng | 1998 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 122/107/2023 | 107/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |