123001076 | Nguyễn Minh Dũng | 1975 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 073/106/2023 | 106/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001077 | Ngô Văn Dưỡng | 2000 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 074/106/2023 | 106/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001078 | Lê Thanh Giàu | 1991 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 075/106/2023 | 106/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001079 | Châu Giỏi | 1972 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 076/106/2023 | 106/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001080 | Cao Ngọc Hà | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 077/106/2023 | 106/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001081 | Biện Thanh Hải | 2004 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 078/106/2023 | 106/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001082 | Võ Văn Hải | 1980 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 079/106/2023 | 106/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001083 | Trương Minh Hào | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 080/106/2023 | 106/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001084 | Đặng Văn Hảo | 1991 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 081/106/2023 | 106/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001085 | Đỗ Lý Hiền | 1972 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 082/106/2023 | 106/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001086 | Võ Sĩ Đức Hiệp | 1980 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 083/106/2023 | 106/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001087 | Bùi Minh Hoà | 1989 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 084/106/2023 | 106/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001088 | Bùi Thanh Hòa | 1977 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 085/106/2023 | 106/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001089 | Nguyễn Văn Hoàng | 1979 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 086/106/2023 | 106/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001090 | Ngô Nhật Hội | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 087/106/2023 | 106/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001091 | Nguyễn Hơn | 1970 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 088/107/2023 | 107/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001092 | Nguyễn Minh Hùng | 1974 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 089/107/2023 | 107/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001093 | Đỗ Trung Hữu | 1989 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 090/107/2023 | 107/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001094 | Nguyễn Nhật Huy | 2002 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 091/107/2023 | 107/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001095 | Trần Văn Huyện | 1990 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 092/107/2023 | 107/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001096 | Phạm Văn Khải | 2001 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 093/107/2023 | 107/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001097 | Huỳnh Khâm | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 094/107/2023 | 107/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001098 | Nguyễn Khôm | 1977 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 095/107/2023 | 107/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001099 | Ngô Tuấn Kiệt | 2005 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 096/107/2023 | 107/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001100 | Đỗ Ca Li | 1991 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 097/107/2023 | 107/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |