123001051 | Phạm Văn Thành | 1975 | Long An | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 048/48/2023 | 48/QĐ-CĐNB 17/01/2023 | XEM |
123001052 | Diệp Văn Thiên | 1986 | Trà Vinh | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 049/48/2023 | 48/QĐ-CĐNB 17/01/2023 | XEM |
123001053 | Huỳnh Ngọc Thuận | 1974 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 050/48/2023 | 48/QĐ-CĐNB 17/01/2023 | XEM |
123001054 | Lê Văn Tình | 1965 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 051/48/2023 | 48/QĐ-CĐNB 17/01/2023 | XEM |
123001055 | Lưu Hoàng Trung | 1988 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 052/48/2023 | 48/QĐ-CĐNB 17/01/2023 | XEM |
123001056 | Trần Văn Tuấn | 1987 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 053/48/2023 | 48/QĐ-CĐNB 17/01/2023 | XEM |
123001057 | Nguyễn Thanh Tùng | 1983 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 054/48/2023 | 48/QĐ-CĐNB 17/01/2023 | XEM |
123001058 | Nguyễn Văn Việt | 1985 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 055/48/2023 | 48/QĐ-CĐNB 17/01/2023 | XEM |
123001059 | Lê Văn Vinh | 1993 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 056/48/2023 | 48/QĐ-CĐNB 17/01/2023 | XEM |
123001060 | Lê Minh Vương | 1995 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 057/48/2023 | 48/QĐ-CĐNB 17/01/2023 | XEM |
123001061 | Nguyễn Hữu Bằng | 1981 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 058/106/2023 | 106/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001062 | Đặng Văn Ben | 1989 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 059/106/2023 | 106/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001063 | Nguyễn Thanh Bình | 1991 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 060/106/2023 | 106/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001064 | Phạm Thanh Bình | 2004 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 061/106/2023 | 106/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001065 | Đỗ Thái Bình | 1982 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 062/106/2023 | 106/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001066 | Nguyễn Văn Công | 1991 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 063/106/2023 | 106/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001067 | Nguyễn Văn Công | 2000 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 064/106/2023 | 106/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001068 | Đỗ Văn Cu | 1972 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 065/106/2023 | 106/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001069 | Đặng Văn Của | 1987 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 066/106/2023 | 106/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001070 | Đỗ Minh Cường | 1988 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 067/106/2023 | 106/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001071 | Đỗ Văn Đắc | 1989 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 068/106/2023 | 106/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001072 | Đặng Văn Đăng | 1980 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Giỏi | 069/106/2023 | 106/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001073 | Văn Hữu Đạo | 1990 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 070/106/2023 | 106/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001074 | Nguyễn Văn Diễn | 1989 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 071/106/2023 | 106/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |
123001075 | Nguyễn Văn Dư | 1975 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 072/106/2023 | 106/QĐ-CĐNB 10/02/2023 | XEM |