123001026 | Huỳnh Phước Lập | 1989 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 023/47/2023 | 47/QĐ-CĐNB 17/01/2023 | XEM |
123001027 | Nguyễn Hữu Lộc | 1984 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 024/47/2023 | 47/QĐ-CĐNB 17/01/2023 | XEM |
123001028 | Nguyễn Tài Lợi | 1975 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 025/47/2023 | 47/QĐ-CĐNB 17/01/2023 | XEM |
123001029 | Nguyễn Hoàng Long | 1993 | Trà Vinh | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 026/47/2023 | 47/QĐ-CĐNB 17/01/2023 | XEM |
123001030 | Hoàng Văn Lượm | 1981 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 027/47/2023 | 47/QĐ-CĐNB 17/01/2023 | XEM |
123001031 | Nguyễn Văn Miền | 1986 | Trà Vinh | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 028/47/2023 | 47/QĐ-CĐNB 17/01/2023 | XEM |
123001032 | Dư Văn Bé Năm | 1990 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 029/47/2023 | 47/QĐ-CĐNB 17/01/2023 | XEM |
123001033 | Lê Văn Ngày | 1973 | Trà Vinh | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 030/48/2023 | 48/QĐ-CĐNB 17/01/2023 | XEM |
123001034 | Võ Văn Nghĩa | 1968 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 031/48/2023 | 48/QĐ-CĐNB 17/01/2023 | XEM |
123001035 | Lê Hiếu Nghĩa | 1998 | Cà Mau | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 032/48/2023 | 48/QĐ-CĐNB 17/01/2023 | XEM |
123001036 | Huỳnh Văn Bửu Ngọc | 1966 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 033/48/2023 | 48/QĐ-CĐNB 17/01/2023 | XEM |
123001037 | Nguyễn Văn Nguyên | 1992 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 034/48/2023 | 48/QĐ-CĐNB 17/01/2023 | XEM |
123001038 | Tiêu Văn Nhanh | 1969 | Cà Mau | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 035/48/2023 | 48/QĐ-CĐNB 17/01/2023 | XEM |
123001039 | Huỳnh Văn Phát | 1977 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 036/48/2023 | 48/QĐ-CĐNB 17/01/2023 | XEM |
123001040 | Nguyễn Chánh Phi | 1982 | Đồng Nai | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 037/48/2023 | 48/QĐ-CĐNB 17/01/2023 | XEM |
123001041 | Nguyễn Minh Phúc | 1987 | Trà Vinh | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 038/48/2023 | 48/QĐ-CĐNB 17/01/2023 | XEM |
123001042 | Nguyễn Văn Phụng | 1971 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 039/48/2023 | 48/QĐ-CĐNB 17/01/2023 | XEM |
123001043 | Nguyễn Thành Phụng | 1996 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 040/48/2023 | 48/QĐ-CĐNB 17/01/2023 | XEM |
123001044 | Nguyễn Văn Phương | 1982 | Trà Vinh | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 041/48/2023 | 48/QĐ-CĐNB 17/01/2023 | XEM |
123001045 | Nguyễn Văn Quang | 1973 | Trà Vinh | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 042/48/2023 | 48/QĐ-CĐNB 17/01/2023 | XEM |
123001046 | Nguyễn Văn Sang | 1998 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 043/48/2023 | 48/QĐ-CĐNB 17/01/2023 | XEM |
123001047 | Diệp Thanh Sang | 1987 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 044/48/2023 | 48/QĐ-CĐNB 17/01/2023 | XEM |
123001048 | Trần Văn Sang | 1991 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 045/48/2023 | 48/QĐ-CĐNB 17/01/2023 | XEM |
123001049 | Ngô Thanh Tâm | 1984 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 046/48/2023 | 48/QĐ-CĐNB 17/01/2023 | XEM |
123001050 | Nguyễn Văn Tân | 1993 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 047/48/2023 | 48/QĐ-CĐNB 17/01/2023 | XEM |