122001001 | Võ Thanh Tùng | 1987 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 112/606/2022 | 606/QĐ-CĐNB 22/06/2022 | XEM |
122001002 | Lê Văn Xuân | 1964 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 113/606/2022 | 606/QĐ-CĐNB 22/06/2022 | XEM |
122001003 | Trương Văn Xuyên | 1968 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 114/606/2022 | 606/QĐ-CĐNB 22/06/2022 | XEM |
123001004 | Trần Thanh An | 1992 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 001/47/2023 | 47/QĐ-CĐNB 17/01/2023 | XEM |
123001005 | Nguyễn Bé Ba | 1980 | Cà Mau | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 002/47/2023 | 47/QĐ-CĐNB 17/01/2023 | XEM |
123001006 | Huỳnh Thanh Bình | 1996 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 003/47/2023 | 47/QĐ-CĐNB 17/01/2023 | XEM |
123001007 | Nguyễn Ngọc Chi | 1979 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 004/47/2023 | 47/QĐ-CĐNB 17/01/2023 | XEM |
123001008 | Nguyễn Thành Chưởng | 1991 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 005/47/2023 | 47/QĐ-CĐNB 17/01/2023 | XEM |
123001009 | Dương Thanh Cường | 1981 | Cà Mau | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 006/47/2023 | 47/QĐ-CĐNB 17/01/2023 | XEM |
123001010 | Phạm Văn Đàng | 1976 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 007/47/2023 | 47/QĐ-CĐNB 17/01/2023 | XEM |
123001011 | Cao Văn Đạt | 1985 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 008/47/2023 | 47/QĐ-CĐNB 17/01/2023 | XEM |
123001012 | Nguyễn Văn Đầy | 1982 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 009/47/2023 | 47/QĐ-CĐNB 17/01/2023 | XEM |
123001013 | Trần Thái Dĩ | 1998 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 010/47/2023 | 47/QĐ-CĐNB 17/01/2023 | XEM |
123001014 | Trần Văn Dũng | 1971 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 011/47/2023 | 47/QĐ-CĐNB 17/01/2023 | XEM |
123001015 | Nguyễn Văn Phương Em | 1985 | Trà Vinh | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 012/47/2023 | 47/QĐ-CĐNB 17/01/2023 | XEM |
123001016 | Nguyễn Văn Giàu Em | 1979 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 013/47/2023 | 47/QĐ-CĐNB 17/01/2023 | XEM |
123001017 | Nguyễn Tấn Em | 1992 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 014/47/2023 | 47/QĐ-CĐNB 17/01/2023 | XEM |
123001018 | Ngô Văn Giang | 1978 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 015/47/2023 | 47/QĐ-CĐNB 17/01/2023 | XEM |
123001019 | Lê Minh Hiếu | 1989 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 016/47/2023 | 47/QĐ-CĐNB 17/01/2023 | XEM |
123001020 | Trần Minh Hồ | 1979 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 017/47/2023 | 47/QĐ-CĐNB 17/01/2023 | XEM |
123001021 | Trần Văn Hơi | 1961 | Trà Vinh | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 018/47/2023 | 47/QĐ-CĐNB 17/01/2023 | XEM |
123001022 | Lê Văn Hùng | 1970 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 019/47/2023 | 47/QĐ-CĐNB 17/01/2023 | XEM |
123001023 | Nguyễn Văn Kết | 1973 | Trà Vinh | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 020/47/2023 | 47/QĐ-CĐNB 17/01/2023 | XEM |
123001024 | Trần Tuấn Kiệt | 1978 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 021/47/2023 | 47/QĐ-CĐNB 17/01/2023 | XEM |
123001025 | Nguyễn Thanh Kiều | 1980 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 022/47/2023 | 47/QĐ-CĐNB 17/01/2023 | XEM |