122000976 | Lê Văn Hợp | 1972 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 087/605/2022 | 605/QĐ-CĐNB 22/06/2022 | XEM |
122000977 | Huỳnh Đức Huy | 1984 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 088/605/2022 | 605/QĐ-CĐNB 22/06/2022 | XEM |
122000978 | Huỳnh Thanh Huy | 1978 | Trà Vinh | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 089/605/2022 | 605/QĐ-CĐNB 22/06/2022 | XEM |
122000979 | Lý Minh Kèo | 1996 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 090/605/2022 | 605/QĐ-CĐNB 22/06/2022 | XEM |
122000980 | Nguyễn Hải Khoa | 1996 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 091/605/2022 | 605/QĐ-CĐNB 22/06/2022 | XEM |
122000981 | Nguyễn Văn Lâm | 1993 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 092/605/2022 | 605/QĐ-CĐNB 22/06/2022 | XEM |
122000982 | Võ Thanh Lâm | 1974 | Trà Vinh | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 093/605/2022 | 605/QĐ-CĐNB 22/06/2022 | XEM |
122000983 | Nguyễn Thành Lộc | 1985 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 094/605/2022 | 605/QĐ-CĐNB 22/06/2022 | XEM |
122000984 | Xe Công Lực | 1996 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 095/605/2022 | 605/QĐ-CĐNB 22/06/2022 | XEM |
122000985 | Xe Công Lượng | 1999 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 096/605/2022 | 605/QĐ-CĐNB 22/06/2022 | XEM |
122000986 | Bùi Văn Nho | 1966 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 097/605/2022 | 605/QĐ-CĐNB 22/06/2022 | XEM |
122000987 | Lê Ngọc Quý | 1984 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 098/605/2022 | 605/QĐ-CĐNB 22/06/2022 | XEM |
122000988 | Phạm Văn Ra | 1981 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 099/606/2022 | 606/QĐ-CĐNB 22/06/2022 | XEM |
122000989 | Võ Chí Tâm | 1984 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 100/606/2022 | 606/QĐ-CĐNB 22/06/2022 | XEM |
122000990 | Huỳnh Chí Tâm | 1983 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 101/606/2022 | 606/QĐ-CĐNB 22/06/2022 | XEM |
122000991 | Nguyễn Văn Thanh | 1960 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 102/606/2022 | 606/QĐ-CĐNB 22/06/2022 | XEM |
122000992 | Trần Phước Thành | 1986 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 103/606/2022 | 606/QĐ-CĐNB 22/06/2022 | XEM |
122000993 | Trần Văn Thao | 1975 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 104/606/2022 | 606/QĐ-CĐNB 22/06/2022 | XEM |
122000994 | Nguyễn Thanh Tiến | 1999 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 105/606/2022 | 606/QĐ-CĐNB 22/06/2022 | XEM |
122000995 | Thạch Trọn | 1990 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 106/606/2022 | 606/QĐ-CĐNB 22/06/2022 | XEM |
122000996 | Nguyễn Hoàng Trung | 1994 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 107/606/2022 | 606/QĐ-CĐNB 22/06/2022 | XEM |
122000997 | Trương Minh Trường | 1972 | Bạc Liêu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 108/606/2022 | 606/QĐ-CĐNB 22/06/2022 | XEM |
122000998 | Hồ Văn Trường | 1977 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 109/606/2022 | 606/QĐ-CĐNB 22/06/2022 | XEM |
122000999 | Lê Minh Trường | 1996 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 110/606/2022 | 606/QĐ-CĐNB 22/06/2022 | XEM |
122001000 | Lê Thanh Tùng | 1978 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 111/606/2022 | 606/QĐ-CĐNB 22/06/2022 | XEM |