122000951 | Nguyễn Văn Út | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 062/129/2022 | 129/QĐ-CĐNB 09/02/2022 | XEM |
122000952 | Nguyễn Uy | 1971 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 063/129/2022 | 129/QĐ-CĐNB 09/02/2022 | XEM |
122000953 | Đỗ Quốc Văn | 1996 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 064/129/2022 | 129/QĐ-CĐNB 09/02/2022 | XEM |
122000954 | Nguyễn Văn | 1985 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Giỏi | 065/129/2022 | 129/QĐ-CĐNB 09/02/2022 | XEM |
122000955 | Trần Văn | 1967 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 066/129/2022 | 129/QĐ-CĐNB 09/02/2022 | XEM |
122000956 | Dương Ngọc Vui | 1990 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 067/129/2022 | 129/QĐ-CĐNB 09/02/2022 | XEM |
122000957 | Võ Gia Vĩ | 2001 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 068/129/2022 | 129/QĐ-CĐNB 09/02/2022 | XEM |
122000958 | Phạm Thanh Xuân | 1976 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 069/129/2022 | 129/QĐ-CĐNB 09/02/2022 | XEM |
122000959 | Đặng Văn Hoàng Ân | 2001 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 070/605/2022 | 605/QĐ-CĐNB 22/06/2022 | XEM |
122000960 | Đặng Hải Âu | 1997 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 071/605/2022 | 605/QĐ-CĐNB 22/06/2022 | XEM |
122000961 | Nguyễn Văn Bé | 1980 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 072/605/2022 | 605/QĐ-CĐNB 22/06/2022 | XEM |
122000962 | Nguyễn Thanh Bình | 1998 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 073/605/2022 | 605/QĐ-CĐNB 22/06/2022 | XEM |
122000963 | Trần Văn Chậm | 1972 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 074/605/2022 | 605/QĐ-CĐNB 22/06/2022 | XEM |
122000964 | Châu Văn Chế | 1987 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 075/605/2022 | 605/QĐ-CĐNB 22/06/2022 | XEM |
122000965 | Bùi Văn Cường | 1965 | Trà Vinh | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 076/605/2022 | 605/QĐ-CĐNB 22/06/2022 | XEM |
122000966 | Lê Văn Cường | 1989 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 077/605/2022 | 605/QĐ-CĐNB 22/06/2022 | XEM |
122000967 | Phan Văn Dành | 1963 | Cần Thơ | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 078/605/2022 | 605/QĐ-CĐNB 22/06/2022 | XEM |
122000968 | Nguyễn Văn Đạt | 1985 | Trà Vinh | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 079/605/2022 | 605/QĐ-CĐNB 22/06/2022 | XEM |
122000969 | Trương Văn Dây | 1986 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 080/605/2022 | 605/QĐ-CĐNB 22/06/2022 | XEM |
122000970 | Đặng Văn Đệ | 1978 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 081/605/2022 | 605/QĐ-CĐNB 22/06/2022 | XEM |
122000971 | Nguyễn Tô Hải Đông | 1999 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 082/605/2022 | 605/QĐ-CĐNB 22/06/2022 | XEM |
122000972 | Nguyễn Hoàng Đức | 1980 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 083/605/2022 | 605/QĐ-CĐNB 22/06/2022 | XEM |
122000973 | Bùi Văn Dũng | 1975 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 084/605/2022 | 605/QĐ-CĐNB 22/06/2022 | XEM |
122000974 | Huỳnh Văn Hải | 1968 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 085/605/2022 | 605/QĐ-CĐNB 22/06/2022 | XEM |
122000975 | Nguyễn Văn Hậu | 1978 | Sóc Trăng | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 086/605/2022 | 605/QĐ-CĐNB 22/06/2022 | XEM |