122000926 | Trần Hữu Nghĩa | 2003 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 037/129/2022 | 129/QĐ-CĐNB 09/02/2022 | XEM |
122000927 | Trần Văn Ngọc | 1988 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 038/129/2022 | 129/QĐ-CĐNB 09/02/2022 | XEM |
122000928 | Võ Nguyên | 1968 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 039/129/2022 | 129/QĐ-CĐNB 09/02/2022 | XEM |
122000929 | Nguyễn Thanh Nhã | 1988 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 040/129/2022 | 129/QĐ-CĐNB 09/02/2022 | XEM |
122000930 | Đỗ Minh Phép | 1992 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 041/129/2022 | 129/QĐ-CĐNB 09/02/2022 | XEM |
122000931 | Võ Quốc Phú | 2002 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 042/129/2022 | 129/QĐ-CĐNB 09/02/2022 | XEM |
122000932 | Nguyễn Ngọc Phuông | 1971 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 043/129/2022 | 129/QĐ-CĐNB 09/02/2022 | XEM |
122000933 | Châu Văn Phước | 1977 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 044/129/2022 | 129/QĐ-CĐNB 09/02/2022 | XEM |
122000934 | Nguyễn Văn Sanh | 1991 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 045/129/2022 | 129/QĐ-CĐNB 09/02/2022 | XEM |
122000935 | Trần Thanh Sinh | 1979 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 046/129/2022 | 129/QĐ-CĐNB 09/02/2022 | XEM |
122000936 | Đặng Văn Tiền | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Giỏi | 047/129/2022 | 129/QĐ-CĐNB 09/02/2022 | XEM |
122000937 | Đỗ Thành Tôn | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 048/129/2022 | 129/QĐ-CĐNB 09/02/2022 | XEM |
122000938 | Võ Tứ | 1991 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 049/129/2022 | 129/QĐ-CĐNB 09/02/2022 | XEM |
122000939 | Nguyễn Hồng Thái | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 050/129/2022 | 129/QĐ-CĐNB 09/02/2022 | XEM |
122000940 | Nguyễn Tất Thành | 2001 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 051/129/2022 | 129/QĐ-CĐNB 09/02/2022 | XEM |
122000941 | Nguyễn Quang Thành | 1985 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 052/129/2022 | 129/QĐ-CĐNB 09/02/2022 | XEM |
122000942 | Đỗ Văn Thành | 1976 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 053/129/2022 | 129/QĐ-CĐNB 09/02/2022 | XEM |
122000943 | Võ Thắng | 1971 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 054/129/2022 | 129/QĐ-CĐNB 09/02/2022 | XEM |
122000944 | Võ Văn Thiết | 1987 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 055/129/2022 | 129/QĐ-CĐNB 09/02/2022 | XEM |
122000945 | Nguyễn Minh Thọ | 1992 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 056/129/2022 | 129/QĐ-CĐNB 09/02/2022 | XEM |
122000946 | Trần Thuận | 1998 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 057/129/2022 | 129/QĐ-CĐNB 09/02/2022 | XEM |
122000947 | Ngô Minh Trí | 1984 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 058/129/2022 | 129/QĐ-CĐNB 09/02/2022 | XEM |
122000948 | Nguyễn Minh Trí | 2003 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 059/129/2022 | 129/QĐ-CĐNB 09/02/2022 | XEM |
122000949 | Nguyễn Văn Trin | 1983 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 060/129/2022 | 129/QĐ-CĐNB 09/02/2022 | XEM |
122000950 | Nguyễn Văn Trương | 1994 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 061/129/2022 | 129/QĐ-CĐNB 09/02/2022 | XEM |