122000901 | Nguyễn Đức Dũng | 1972 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 012/128/2022 | 128/QĐ-CĐNB 09/02/2022 | XEM |
122000902 | Trần Ngọc Giàu | 2004 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 013/128/2022 | 128/QĐ-CĐNB 09/02/2022 | XEM |
122000903 | Nguyễn Văn Hạnh | 1991 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 014/128/2022 | 128/QĐ-CĐNB 09/02/2022 | XEM |
122000904 | Trần Minh Hiền | 1996 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 015/128/2022 | 128/QĐ-CĐNB 09/02/2022 | XEM |
122000905 | Nguyễn Hiệp | 1975 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Giỏi | 016/128/2022 | 128/QĐ-CĐNB 09/02/2022 | XEM |
122000906 | Trương Văn Hiệp | 1991 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 017/128/2022 | 128/QĐ-CĐNB 09/02/2022 | XEM |
122000907 | Lê Huỳnh Đức Hoa | 2003 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 018/128/2022 | 128/QĐ-CĐNB 09/02/2022 | XEM |
122000908 | Huỳnh Văn Hoan | 1984 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 019/128/2022 | 128/QĐ-CĐNB 09/02/2022 | XEM |
122000909 | Đỗ Thắng Hưng | 1990 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 020/128/2022 | 128/QĐ-CĐNB 09/02/2022 | XEM |
122000910 | Nguyễn Trọng Hữu | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 021/128/2022 | 128/QĐ-CĐNB 09/02/2022 | XEM |
122000911 | Tạ Ngọc Huynh | 1985 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 022/128/2022 | 128/QĐ-CĐNB 09/02/2022 | XEM |
122000912 | Bành Hòa Khai | 1982 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Xuất sắc | 023/128/2022 | 128/QĐ-CĐNB 09/02/2022 | XEM |
122000913 | Trần Bec Khăm | 2003 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 024/128/2022 | 128/QĐ-CĐNB 09/02/2022 | XEM |
122000914 | Huỳnh Trọng Khể | 1974 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 025/128/2022 | 128/QĐ-CĐNB 09/02/2022 | XEM |
122000915 | Trần Văn Kiển | 1981 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 026/128/2022 | 128/QĐ-CĐNB 09/02/2022 | XEM |
122000916 | Đỗ Xong Kiệt | 1974 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 027/128/2022 | 128/QĐ-CĐNB 09/02/2022 | XEM |
122000917 | Đỗ Cao Kỳ | 1986 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 028/128/2022 | 128/QĐ-CĐNB 09/02/2022 | XEM |
122000918 | Nguyễn Thành Lập | 1996 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 029/128/2022 | 128/QĐ-CĐNB 09/02/2022 | XEM |
122000919 | Võ Văn Lợt | 1989 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 030/128/2022 | 128/QĐ-CĐNB 09/02/2022 | XEM |
122000920 | Nguyễn Lạt | 2001 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 031/129/2022 | 129/QĐ-CĐNB 09/02/2022 | XEM |
122000921 | Trần Thiện Minh | 1985 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 032/129/2022 | 129/QĐ-CĐNB 09/02/2022 | XEM |
122000922 | Nguyễn Đức Nam | 1981 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 033/129/2022 | 129/QĐ-CĐNB 09/02/2022 | XEM |
122000923 | Nguyễn Văn Nẽ | 1994 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 034/129/2022 | 129/QĐ-CĐNB 09/02/2022 | XEM |
122000924 | Trần Niềm | 1975 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 035/129/2022 | 129/QĐ-CĐNB 09/02/2022 | XEM |
122000925 | Nguyễn Hồng Nốt | 1998 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 036/129/2022 | 129/QĐ-CĐNB 09/02/2022 | XEM |