121000876 | Lê Văn Toàn | 1978 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 285/236/2021 | 236/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
121000877 | Nguyễn Thanh Trúc | 1990 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 286/236/2021 | 236/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
121000878 | Phạm Tấn Trung | 1985 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 287/236/2021 | 236/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
121000879 | Lê Chánh Trung | 1980 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 288/236/2021 | 236/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
121000880 | Võ Thành Trung | 1983 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 289/236/2021 | 236/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
121000881 | Trần Văn Trung | 1978 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 290/236/2021 | 236/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
121000882 | Lê Minh Trung | 1972 | Cà Mau | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 291/236/2021 | 236/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
121000883 | Võ Thanh Tùng | 1978 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 292/236/2021 | 236/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
121000884 | Nguyễn Thanh Tùng | 1989 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 293/236/2021 | 236/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
121000885 | Nguyễn Văn Tươi | 1991 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 294/236/2021 | 236/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
121000886 | Đặng Trường Vi | 1981 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 295/236/2021 | 236/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
121000887 | Phạm Nhựt Vũ | 1979 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 296/236/2021 | 236/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
121000888 | Trần Minh Vững | 1994 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 297/236/2021 | 236/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
121000889 | Đinh Minh Vương | 1998 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 298/236/2021 | 236/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
122000890 | Đặng Ngọc Bảo | 1992 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 001/128/2022 | 128/QĐ-CĐNB 09/02/2022 | XEM |
122000891 | Nguyễn Văn Cẩm | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 002/128/2022 | 128/QĐ-CĐNB 09/02/2022 | XEM |
122000892 | Nguyễn Minh Chiến | 1983 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 003/128/2022 | 128/QĐ-CĐNB 09/02/2022 | XEM |
122000893 | Võ Gia Chiến | 1986 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 004/128/2022 | 128/QĐ-CĐNB 09/02/2022 | XEM |
122000894 | Nguyễn Đình Cường | 1984 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 005/128/2022 | 128/QĐ-CĐNB 09/02/2022 | XEM |
122000895 | Tạ Dĩ Cường | 1999 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 006/128/2022 | 128/QĐ-CĐNB 09/02/2022 | XEM |
122000896 | Trần Văn Đảm | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 007/128/2022 | 128/QĐ-CĐNB 09/02/2022 | XEM |
122000897 | Trần Phát Đạt | 2002 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 008/128/2022 | 128/QĐ-CĐNB 09/02/2022 | XEM |
122000898 | Châu Văn Do | 1987 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 009/128/2022 | 128/QĐ-CĐNB 09/02/2022 | XEM |
122000899 | Nguyễn Văn Đông | 1985 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 010/128/2022 | 128/QĐ-CĐNB 09/02/2022 | XEM |
122000900 | Đặng Quang Đức | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 011/128/2022 | 128/QĐ-CĐNB 09/02/2022 | XEM |