121000851 | Bùi Văn Hùng | 1963 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 260/235/2021 | 235/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
121000852 | Phạm Thanh Liêm | 1991 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 261/235/2021 | 235/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
121000853 | Trần Vũ Linh | 1988 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 262/235/2021 | 235/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
121000854 | Phan Văn Lợi | 1983 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 263/235/2021 | 235/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
121000855 | Tạ Minh Luân | 1985 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 264/235/2021 | 235/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
121000856 | Lê Văn Minh | 1976 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 265/235/2021 | 235/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
121000857 | Trần Văn Mười | 1982 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 266/235/2021 | 235/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
121000858 | Võ Trọng Nhân | 1988 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 267/235/2021 | 235/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
121000859 | Ngô Minh Nhật | 1993 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 268/235/2021 | 235/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
121000860 | Phạm Ngọc On | 1978 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 269/235/2021 | 235/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
121000861 | Phạm Ngọc Phấn | 1981 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 270/235/2021 | 235/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
121000862 | Trần Thanh Phong | 1989 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 271/235/2021 | 235/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
121000863 | Trần Minh Phong | 1987 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 272/236/2021 | 236/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
121000864 | Trần Thanh Phong | 1978 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 273/236/2021 | 236/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
121000865 | Lê Văn Quân | 1986 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 274/236/2021 | 236/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
121000866 | Nguyễn Văn Quân | 1980 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 275/236/2021 | 236/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
121000867 | Nguyễn Thanh Quang | 1981 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 276/236/2021 | 236/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
121000868 | Bùi Ngọc Quí | 1997 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 277/236/2021 | 236/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
121000869 | Trần Văn Sang | 1981 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 278/236/2021 | 236/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
121000870 | Nguyễn Văn Ngọc Sáng | 1976 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 279/236/2021 | 236/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
121000871 | Hồ Văn Tâm | 1989 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 280/236/2021 | 236/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
121000872 | Nguyễn Thanh Thảo | 1999 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 281/236/2021 | 236/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
121000873 | Nguyễn Ngọc Thảo | 1972 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 282/236/2021 | 236/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
121000874 | Trần Hữu Thế | 1991 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 283/236/2021 | 236/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
121000875 | Trần Hữu Tình | 1989 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 284/236/2021 | 236/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |