121000826 | Võ Quốc Vinh | 1998 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 235/162/2021 | 162/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000827 | Võ Quang Vinh | 1990 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 236/162/2021 | 162/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000828 | Trần Thanh Vũ | 1978 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 237/162/2021 | 162/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000829 | Nguyễn Thanh An | 1979 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 238/235/2021 | 235/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
121000830 | Phạm Văn Bảo | 1973 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 239/235/2021 | 235/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
121000831 | Nguyễn Văn Bổng | 1986 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 240/235/2021 | 235/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
121000832 | Trương Văn Bớt | 1983 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 241/235/2021 | 235/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
121000833 | Võ Hồng Châu | 1978 | Long An | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 242/235/2021 | 235/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
121000834 | Trương Văn Chơn | 1983 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 243/235/2021 | 235/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
121000835 | Phạm Huy Cường | 1971 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 244/235/2021 | 235/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
121000836 | Võ Văn Dạn | 1965 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 245/235/2021 | 235/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
121000837 | Phan Công Đoàn | 2000 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 246/235/2021 | 235/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
121000838 | Lê Văn Dũng | 1975 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 247/235/2021 | 235/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
121000839 | Nguyễn Văn Dũng | 1981 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 248/235/2021 | 235/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
121000840 | Nguyễn Thanh Duy | 1983 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 249/235/2021 | 235/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
121000841 | Đoàn Ngọc Hân | 1983 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 250/235/2021 | 235/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
121000842 | Trần Anh Hào | 1971 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 251/235/2021 | 235/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
121000843 | Nguyễn Văn Hào | 1978 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 252/235/2021 | 235/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
121000844 | Lý Văn Hảo | 1985 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 253/235/2021 | 235/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
121000845 | Hồ Phước Hòa | 1980 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 254/235/2021 | 235/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
121000846 | Nguyễn Thanh Hòa | 1991 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 255/235/2021 | 235/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
121000847 | Nguyễn Văn Hồng | 1971 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 256/235/2021 | 235/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
121000848 | Nguyễn Thanh Hồng | 1986 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 257/235/2021 | 235/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
121000849 | Trần Minh Huân | 1989 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 258/235/2021 | 235/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |
121000850 | Quách Minh Hùng | 1978 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 259/235/2021 | 235/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 17/03/2021 | XEM |