121000801 | Nguyễn Thành Tâm | 1982 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 210/161/2021 | 161/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000802 | Nguyễn Thành Tâm | 1992 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 211/161/2021 | 161/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000803 | Nguyễn Thanh Tân | 1993 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 212/161/2021 | 161/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000804 | Võ Minh Tân | 1993 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 213/162/2021 | 162/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000805 | Nguyễn Hoàng Thân | 1986 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 214/162/2021 | 162/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000806 | Hồ Văn Thắng | 1978 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 215/162/2021 | 162/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000807 | Hồ Quốc Thành | 1990 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 216/162/2021 | 162/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000808 | Trương Văn Thành | 1961 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 217/162/2021 | 162/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000809 | Nguyễn Minh Thiện | 1991 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 218/162/2021 | 162/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000810 | Nguyễn Văn Thương | 1984 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 219/162/2021 | 162/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000811 | Nguyễn Văn Thương | 1985 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 220/162/2021 | 162/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000812 | Hồ Thanh Thường | 1977 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 221/162/2021 | 162/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000813 | Nguyễn Văn Toàn | 1987 | Cà Mau | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 222/162/2021 | 162/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000814 | Phạm Văn Toàn | 1975 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 223/162/2021 | 162/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000815 | Đỗ Minh Trí | 1981 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 224/162/2021 | 162/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000816 | Lê Văn Trọng | 1981 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 225/162/2021 | 162/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000817 | Phạm Văn Trúc | 1974 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 226/162/2021 | 162/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000818 | Trần Hoàng Trung | 1978 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 227/162/2021 | 162/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000819 | Đoàn Công Trường | 1984 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 228/162/2021 | 162/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000820 | Phạm Văn Trưởng | 1970 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 229/162/2021 | 162/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000821 | Nguyễn Thanh Tú | 1991 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 230/162/2021 | 162/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000822 | Châu Tuấn | 1994 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 231/162/2021 | 162/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000823 | Lê Lâm Tuấn | 1975 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 232/162/2021 | 162/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000824 | Tô Văn Tuấn | 1975 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 233/162/2021 | 162/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000825 | Lê Thanh Tùng | 1998 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 234/162/2021 | 162/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |