121000776 | Nguyễn Văn Mười | 1987 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 185/161/2021 | 161/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000777 | Trần Quốc Nam | 1990 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 186/161/2021 | 161/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000778 | Nguyễn Trung Nghĩa | 1990 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 187/161/2021 | 161/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000779 | Phạm Hồng Ngọc | 1984 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 188/161/2021 | 161/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000780 | Phạm Minh Nhân | 1997 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 189/161/2021 | 161/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000781 | Nguyễn Văn Cảnh Nhỏ | 1972 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 190/161/2021 | 161/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000782 | Nguyễn Văn Thanh Nhỏ | 1974 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 191/161/2021 | 161/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000783 | Nguyễn Văn Phích | 1976 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 192/161/2021 | 161/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000784 | Nguyễn Đình Phong | 1971 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 193/161/2021 | 161/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000785 | Trần Đoàn Phúc | 1998 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 194/161/2021 | 161/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000786 | Trần Minh Phụng | 1996 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 195/161/2021 | 161/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000787 | Nguyễn Thái Phương | 1986 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 196/161/2021 | 161/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000788 | Hà Trúc Phương | 1983 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 197/161/2021 | 161/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000789 | Trần Văn Quang | 1978 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 198/161/2021 | 161/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000790 | Nguyễn Văn Qui | 1975 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 199/161/2021 | 161/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000791 | Nguyễn Văn Quốc | 1983 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 200/161/2021 | 161/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000792 | Phạm Anh Quốc | 1986 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 201/161/2021 | 161/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000793 | Võ Văn Sạn | 1984 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 202/161/2021 | 161/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000794 | Trần Văn Sang | 1989 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 203/161/2021 | 161/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000795 | Phan Hồng Sơn | 1999 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 204/161/2021 | 161/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000796 | Nguyễn Thanh Sơn | 1981 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 205/161/2021 | 161/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000797 | Đinh Hoàng Sơn | 1984 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 206/161/2021 | 161/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000798 | Hồ Văn Sũng | 1971 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 207/161/2021 | 161/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000799 | Trần Minh Tài | 1985 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 208/161/2021 | 161/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000800 | Huỳnh Văn Tâm | 1968 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 209/161/2021 | 161/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |