121000751 | Đinh Văn Dũng Em | 1973 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 160/160/2021 | 160/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000752 | Võ Ngân Giang | 1982 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 161/160/2021 | 160/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000753 | Nguyễn Trường Hải | 1991 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 162/160/2021 | 160/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000754 | Võ Minh Hải | 1978 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 163/160/2021 | 160/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000755 | Trần Hoàng Hải | 1979 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 164/160/2021 | 160/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000756 | Trần Thanh Hải | 1973 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 165/160/2021 | 160/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000757 | Nguyễn Văn Hiền | 1988 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 166/160/2021 | 160/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000758 | Ngô Văn Hiệp | 1989 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 167/160/2021 | 160/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000759 | Bùi Minh Hiểu | 1983 | Trà Vinh | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 168/160/2021 | 160/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000760 | Võ Văn Hiếu | 1982 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 169/160/2021 | 160/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000761 | Trần Minh Hiếu | 1980 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 170/160/2021 | 160/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000762 | Trần Văn Hóa | 1974 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 171/160/2021 | 160/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000763 | Lê Văn Hòa | 1970 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 172/160/2021 | 160/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000764 | Nguyễn Văn Huề | 1981 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 173/160/2021 | 160/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000765 | Trần Minh Hùng | 1984 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 174/160/2021 | 160/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000766 | Võ Thanh Hưng | 1980 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 175/160/2021 | 160/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000767 | Phạm Văn Hưởng | 1976 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 176/160/2021 | 160/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000768 | Nguyễn Minh Kha | 2001 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 177/160/2021 | 160/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000769 | Kiều Văn Khánh | 1985 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 178/161/2021 | 161/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000770 | Hồ Trung Khang | 1994 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 179/161/2021 | 161/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000771 | Nguyễn Thành Kiết | 1989 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 180/161/2021 | 161/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000772 | Phạm Văn Kiệt | 1978 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 181/161/2021 | 161/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000773 | Nguyễn Văn Hoàng Lâm | 1984 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 182/161/2021 | 161/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000774 | Huỳnh Công Lập | 1997 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 183/161/2021 | 161/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
121000775 | Phan Văn Lý | 1979 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 184/161/2021 | 161/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |