121000701 | Văn Tri | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 110/145/2021 | 145/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000702 | Đỗ Quốc Bảo | 1972 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 111/146/2021 | 146/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000703 | Văn Thanh Cường | 1992 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 112/146/2021 | 146/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000704 | Nguyễn Văn Điệp | 1978 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 113/146/2021 | 146/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000705 | Đỗ Dư | 1990 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 114/146/2021 | 146/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000706 | Trần Đủng | 1972 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 115/146/2021 | 146/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000707 | Nguyễn Minh Hiến | 1996 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 116/146/2021 | 146/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000708 | Nguyễn Hủn | 1969 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 117/146/2021 | 146/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000709 | Nguyễn Mỹ Hưng | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Giỏi | 118/146/2021 | 146/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000710 | Nguyễn Công Khiêm | 1998 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 119/146/2021 | 146/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000711 | Đặng Văn Kiêm | 1990 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 120/146/2021 | 146/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000712 | Đỗ Đình Kiểm | 1971 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 121/146/2021 | 146/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000713 | Phạm Văn Lâu | 1974 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 122/146/2021 | 146/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000714 | Nguyễn Hoài Nam | 1990 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 123/146/2021 | 146/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000715 | Lê Văn Phong | 1981 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 124/146/2021 | 146/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000716 | Ngô Văn Phước | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 125/146/2021 | 146/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000717 | Nguyễn Văn Rồng | 1986 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 126/146/2021 | 146/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000718 | Trần Thanh Sang | 1992 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 127/146/2021 | 146/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000719 | Trần Hữu Thành | 2001 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 128/146/2021 | 146/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000720 | Nguyễn Văn Tiệm | 1996 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 129/146/2021 | 146/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000721 | Nguyễn Văn Tiên | 1994 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 130/146/2021 | 146/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000722 | Ngô Thanh Tiền | 1990 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 131/146/2021 | 146/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000723 | Đỗ Tiếu | 1977 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 132/146/2021 | 146/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000724 | Trần Thanh Tọt | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 133/146/2021 | 146/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000725 | Nguyễn Văn Trãi | 1989 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 134/146/2021 | 146/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |