121000676 | Võ Điệp | 1977 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 085/145/2021 | 145/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000677 | Lê Minh Dũng | 1988 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 086/145/2021 | 145/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000678 | Nguyễn Ngọc Hải | 1998 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 087/145/2021 | 145/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000679 | Ngô Quốc Khải | 2001 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Giỏi | 088/145/2021 | 145/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000680 | Nguyễn Linh | 1976 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 089/145/2021 | 145/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000681 | Nguyễn Trọng Lư | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 090/145/2021 | 145/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000682 | Nguyễn Khánh Ly | 2003 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 091/145/2021 | 145/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000683 | Võ Gia Lỹ | 1984 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 092/145/2021 | 145/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000684 | Đặng Hoàng Nam | 1999 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 093/145/2021 | 145/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000685 | Nguyễn Đức Nhã | 1991 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 094/145/2021 | 145/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000686 | Đỗ Minh Nhân | 1994 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 095/145/2021 | 145/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000687 | Võ Thành Phí | 1982 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 096/145/2021 | 145/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000688 | Nguyễn Phố | 1992 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 097/145/2021 | 145/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000689 | Trần Triệu Phú | 1991 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 098/145/2021 | 145/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000690 | Nguyễn Văn Quý | 1982 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 099/145/2021 | 145/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000691 | Tạ Văn Rất | 1982 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 100/145/2021 | 145/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000692 | Trần Tấn Tài | 1988 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 101/145/2021 | 145/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000693 | Phạm Văn Tấn | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 102/145/2021 | 145/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000694 | Nguyễn Phúc Tạng | 1981 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 103/145/2021 | 145/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000695 | Tạ Đình Thận | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 104/145/2021 | 145/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000696 | Trương Minh Thắng | 1988 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 105/145/2021 | 145/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000697 | Trần Văn Thành | 1989 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 106/145/2021 | 145/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000698 | Lê Đức Thọ | 1986 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 107/145/2021 | 145/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000699 | Văn Thành Tiến | 1970 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 108/145/2021 | 145/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000700 | Đặng Văn Tới | 1978 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 109/145/2021 | 145/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |