121000651 | Nguyễn Hoẻn | 1979 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 060/144/2021 | 144/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000652 | Đỗ Trương Quang Huy | 2003 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 061/144/2021 | 144/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000653 | Nguyễn Minh Khanh | 1977 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 062/144/2021 | 144/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000654 | Trần Văn Lắm | 2001 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 063/144/2021 | 144/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000655 | Trần Văn Liệt | 1996 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Giỏi | 064/144/2021 | 144/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000656 | Đồng Minh Linh | 1997 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 065/144/2021 | 144/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000657 | Trần Văn Lộc | 1994 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 066/144/2021 | 144/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000658 | Đồng Văn Mười | 1984 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 067/144/2021 | 144/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000659 | Nguyễn Văn Nam | 2000 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 068/144/2021 | 144/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000660 | Nguyễn Mười Ngọc | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 069/144/2021 | 144/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000661 | Đặng Văn Nhâm | 1979 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 070/144/2021 | 144/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000662 | Nguyễn Thành Pham | 1979 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 071/144/2021 | 144/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000663 | Đồng Văn Phúc | 1985 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 072/144/2021 | 144/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000664 | Nguyễn Hồng Sáng | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 073/144/2021 | 144/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000665 | Lê Săng | 1969 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 074/144/2021 | 144/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000666 | Mai Văn Sáu | 1988 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 075/144/2021 | 144/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000667 | Nguyễn Văn Tâm | 1982 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 076/144/2021 | 144/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000668 | Phạm Văn Thạnh | 1990 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 077/144/2021 | 144/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000669 | Phạm Văn Tiến | 1983 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 078/144/2021 | 144/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000670 | Nguyễn Nhật Trình | 1991 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 079/144/2021 | 144/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000671 | Huỳnh Thiện Xuân | 1972 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 080/144/2021 | 144/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000672 | Nguyễn Thế Anh | 1988 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 081/145/2021 | 145/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000673 | Trần Thanh Bảo | 1975 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 082/145/2021 | 145/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000674 | Trần Ngọc Bút | 1988 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 083/145/2021 | 145/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000675 | Võ Văn Cường | 1982 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 084/145/2021 | 145/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |