121000626 | Trần Phong | 1968 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 035/143/2021 | 143/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000627 | Phạm Thành Phước | 1978 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 036/143/2021 | 143/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000628 | Ngô Hồng Sanh | 2001 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 037/143/2021 | 143/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000629 | Nguyễn Thái Sư | 1985 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 038/143/2021 | 143/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000630 | Nguyễn Thanh Tấn | 1988 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 039/143/2021 | 143/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000631 | Nguyễn Văn Tấn | 1983 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 040/143/2021 | 143/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000632 | Nguyễn Thế Tập | 1992 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 041/143/2021 | 143/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000633 | Châu Minh Thắng | 1981 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 042/143/2021 | 143/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000634 | Nguyễn Thành | 1991 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 043/143/2021 | 143/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000635 | Ngô Văn Thảo | 1970 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 044/143/2021 | 143/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000636 | Phạm Thiệt | 1981 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 045/143/2021 | 143/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000637 | Đỗ Thanh Thu | 1981 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 046/143/2021 | 143/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000638 | Tạ Văn Tiến | 1969 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 047/143/2021 | 143/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000639 | Ngô Văn Trọng | 1986 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 048/143/2021 | 143/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000640 | Phạm Quốc Trường | 2001 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 049/143/2021 | 143/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000641 | Tạ Thanh Tuấn | 1992 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 050/143/2021 | 143/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000642 | Châu Minh Bằng | 1969 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 051/144/2021 | 144/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000643 | Võ Văn Bảo | 2000 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 052/144/2021 | 144/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000644 | Đặng Minh Bụt | 1985 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 053/144/2021 | 144/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000645 | Dương Văn Cảnh | 1992 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 054/144/2021 | 144/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000646 | Trần Diễm | 1975 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 055/144/2021 | 144/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000647 | Đồng Văn Đức | 1996 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 056/144/2021 | 144/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000648 | Đỗ Văn Được | 1998 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 057/144/2021 | 144/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000649 | Trương Văn Được | 1994 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Giỏi | 058/144/2021 | 144/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000650 | Ngô Phước Hậu | 1999 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 059/144/2021 | 144/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |