121000601 | Lê Văn Mun | 1972 | Bến Tre | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 010/142/2021 | 142/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000602 | Hồ Hoàng Nghĩa | 1986 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 011/142/2021 | 142/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000603 | Trần Hữu Phúc | 1982 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 012/142/2021 | 142/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000604 | Trần Minh Quang | 1980 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 013/142/2021 | 142/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000605 | Nguyễn Văn Sướng | 1976 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 014/142/2021 | 142/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000606 | Lâm Văn Thái | 1980 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 015/142/2021 | 142/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000607 | Nguyễn Tấn Thành | 1984 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 016/142/2021 | 142/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000608 | Nguyễn Nhật Tiến | 1978 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 017/142/2021 | 142/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000609 | Phạm Văn Tiến | 1981 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 018/142/2021 | 142/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000610 | Phạm Văn Tuấn | 1989 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 019/142/2021 | 142/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000611 | Trần Văn Tùng | 1985 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 020/142/2021 | 142/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000612 | Ngô Tiến Anh | 1984 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 021/143/2021 | 143/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000613 | Đỗ Văn Bích | 1986 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 022/143/2021 | 143/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000614 | Ngô Thanh Bình | 2002 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 023/143/2021 | 143/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000615 | Đỗ Tấn Dũng | 1980 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 024/143/2021 | 143/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000616 | Huỳnh Văn Hãnh | 1985 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 025/143/2021 | 143/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000617 | Đỗ Đức Hoà | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 026/143/2021 | 143/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000618 | Võ Hoàn | 1985 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 027/143/2021 | 143/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000619 | Đỗ Hoà Hưng | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Giỏi | 028/143/2021 | 143/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000620 | Nguyễn Kháng | 1973 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 029/143/2021 | 143/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000621 | Nguyễn Bá Minh Lộc | 1996 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 030/143/2021 | 143/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000622 | Đỗ Long | 1994 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 031/143/2021 | 143/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000623 | Mai Văn Hải Lý | 1988 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 032/143/2021 | 143/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000624 | Đỗ Văn Minh | 1978 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 033/143/2021 | 143/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000625 | Nguyễn Văn Phát | 1989 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 034/143/2021 | 143/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |