120000576 | Phan Hoàng Lực | 1990 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 452/766/2020 | 766/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
120000577 | Nguyễn Văn Nhung | 1962 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 453/766/2020 | 766/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
120000578 | Lê Hồng Phong | 1984 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Giỏi | 454/766/2020 | 766/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
120000579 | Nguyễn Thanh Quang | 1980 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 455/766/2020 | 766/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
120000580 | Nguyễn Hoàng Như Sơn | 1980 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 456/766/2020 | 766/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
120000581 | Nguyễn Kim Sơn | 1987 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 457/766/2020 | 766/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
120000582 | Võ Thanh Tâm | 1960 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 458/766/2020 | 766/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
120000583 | La Ngọc Thái | 1976 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 459/766/2020 | 766/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
120000584 | Nguyễn Hữu Thanh | 1991 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 460/766/2020 | 766/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
120000585 | Lê Quốc Thành | 2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Giỏi | 461/766/2020 | 766/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
120000586 | Phạm Sơn Tùng | 1980 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 462/766/2020 | 766/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
120000587 | Nguyễn Trung Việt | 1984 | An Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Xuất sắc | 463/766/2020 | 766/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
120000588 | Đồng Hải Long | 1991 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 464/767/2020 | 767/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
120000589 | Trương Văn Nghĩa | 1978 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 465/767/2020 | 767/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
120000590 | Võ Văn Tân | 1991 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 466/767/2020 | 767/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
120000591 | huỳnh Quốc Tuấn | 1986 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Giỏi | 467/767/2020 | 767/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
121000592 | Hồ Hoàng Ân | 1988 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 001/142/2021 | 142/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000593 | Lê Bảo Trung | 1992 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 002/142/2021 | 142/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000594 | Lê Văn Cường | 1988 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 003/142/2021 | 142/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000595 | Lê Kim Đang | 1993 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 004/142/2021 | 142/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000596 | Nguyễn Văn Dũng | 1982 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 005/142/2021 | 142/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000597 | Trần Trung Dũng | 1992 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 006/142/2021 | 142/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000598 | Nguyễn Văn Hòa | 1981 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 007/142/2021 | 142/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000599 | Trần Hồng | 1975 | Thừa Thiên - Huế | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 008/142/2021 | 142/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |
121000600 | Lâm Thanh Khuê | 1970 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 009/142/2021 | 142/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 19/02/2021 | XEM |