TRA CỨU VĂN BẰNG, CHỨNG CHỈ
MÃ |
HỌ TÊN |
Năm Sinh |
Nơi Sinh |
Loại VB |
Hạng |
Xếp loại |
Số hiệu |
Quyết định |
Chi tiết |
322002186 | Võ Lệnh | 1976 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 040/195/2022 | 195/QĐ-CĐNB 03/03/2022 | XEM |
322002187 | Nguyễn Linh | 1970 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 041/195/2022 | 195/QĐ-CĐNB 03/03/2022 | XEM |
322002188 | Nguyễn Ngọc Lợi | 1971 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 042/195/2022 | 195/QĐ-CĐNB 03/03/2022 | XEM |
322002189 | Nguyễn Lực | 1989 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 043/195/2022 | 195/QĐ-CĐNB 03/03/2022 | XEM |
322002190 | Phạm Văn Minh | 1980 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 044/195/2022 | 195/QĐ-CĐNB 03/03/2022 | XEM |
322002191 | Lê Văn Minh | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 045/195/2022 | 195/QĐ-CĐNB 03/03/2022 | XEM |
322002192 | Lê Huỳnh Sa Mơ | 1999 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 046/195/2022 | 195/QĐ-CĐNB 03/03/2022 | XEM |
322002193 | Đỗ Văn Nam | 2003 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 047/195/2022 | 195/QĐ-CĐNB 03/03/2022 | XEM |
322002194 | Nguyễn Năm | 1994 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 048/195/2022 | 195/QĐ-CĐNB 03/03/2022 | XEM |
322002195 | Đặng Nủng | 1965 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 049/195/2022 | 195/QĐ-CĐNB 03/03/2022 | XEM |
322002196 | Nguyễn Thanh Nhã | 1988 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 050/195/2022 | 195/QĐ-CĐNB 03/03/2022 | XEM |
322002197 | Trần Văn Phanh | 1990 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 051/195/2022 | 195/QĐ-CĐNB 03/03/2022 | XEM |
322002198 | Huỳnh Tấn Phát | 1990 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 052/195/2022 | 195/QĐ-CĐNB 03/03/2022 | XEM |
322002199 | Trần Thanh Phép | 1999 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 053/195/2022 | 195/QĐ-CĐNB 03/03/2022 | XEM |
322002200 | Lê Đức Phú | 2005 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 054/195/2022 | 195/QĐ-CĐNB 03/03/2022 | XEM |
322002201 | Nguyễn Minh Phúc | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 055/195/2022 | 195/QĐ-CĐNB 03/03/2022 | XEM |
322002202 | Nguyễn Minh Phúc | 2003 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 056/195/2022 | 195/QĐ-CĐNB 03/03/2022 | XEM |
322002203 | Đỗ Văn Phúc | 1987 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 057/195/2022 | 195/QĐ-CĐNB 03/03/2022 | XEM |
322002204 | Đỗ Đình Phục | 2003 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 058/195/2022 | 195/QĐ-CĐNB 03/03/2022 | XEM |
322002205 | Phạm Thành Phước | 1978 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 059/195/2022 | 195/QĐ-CĐNB 03/03/2022 | XEM |
322002206 | Nguyễn Bá Quy | 1984 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 060/195/2022 | 195/QĐ-CĐNB 03/03/2022 | XEM |
322002207 | Lê Văn Quý | 1986 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 061/195/2022 | 195/QĐ-CĐNB 03/03/2022 | XEM |
322002208 | Lưu Đức Quý | 1988 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 062/195/2022 | 195/QĐ-CĐNB 03/03/2022 | XEM |
322002209 | Nguyễn Văn Quý | 1982 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 063/195/2022 | 195/QĐ-CĐNB 03/03/2022 | XEM |
322002210 | Nguyễn Văn Hen Ry | 2001 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 064/195/2022 | 195/QĐ-CĐNB 03/03/2022 | XEM |