TRA CỨU VĂN BẰNG, CHỨNG CHỈ
MÃ |
HỌ TÊN |
Năm Sinh |
Nơi Sinh |
Loại VB |
Hạng |
Xếp loại |
Số hiệu |
Quyết định |
Chi tiết |
322002161 | Trần Văn Dấm | 1990 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 015/194/2022 | 194/QĐ-CĐNB 03/03/2022 | XEM |
322002162 | Phạm Tuấn Dinh | 1999 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 016/194/2022 | 194/QĐ-CĐNB 03/03/2022 | XEM |
322002163 | Nguyễn Dũng | 2000 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 017/194/2022 | 194/QĐ-CĐNB 03/03/2022 | XEM |
322002164 | Đỗ Văn Duyên | 1986 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 018/194/2022 | 194/QĐ-CĐNB 03/03/2022 | XEM |
322002165 | Trương Phước Đạt | 2002 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 019/194/2022 | 194/QĐ-CĐNB 03/03/2022 | XEM |
322002166 | Trần Đủng | 1972 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 020/194/2022 | 194/QĐ-CĐNB 03/03/2022 | XEM |
322002167 | Nguyễn Văn Đức | 1990 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 021/194/2022 | 194/QĐ-CĐNB 03/03/2022 | XEM |
322002168 | Lê Minh Đức | 1992 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 022/194/2022 | 194/QĐ-CĐNB 03/03/2022 | XEM |
322002169 | Đỗ Ti Gơ | 2001 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 023/194/2022 | 194/QĐ-CĐNB 03/03/2022 | XEM |
322002170 | Trần Ngọc Giàu | 2004 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 024/194/2022 | 194/QĐ-CĐNB 03/03/2022 | XEM |
322002171 | Nguyễn Ngọc Giàu | 1989 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 025/194/2022 | 194/QĐ-CĐNB 03/03/2022 | XEM |
322002172 | Trần Duy Hải | 2002 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 026/194/2022 | 194/QĐ-CĐNB 03/03/2022 | XEM |
322002173 | Nguyễn Chí Hải | 1998 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 027/194/2022 | 194/QĐ-CĐNB 03/03/2022 | XEM |
322002174 | Trần Minh Hải | 1991 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 028/194/2022 | 194/QĐ-CĐNB 03/03/2022 | XEM |
322002175 | Phạm Vĩ Hoa | 2003 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 029/194/2022 | 194/QĐ-CĐNB 03/03/2022 | XEM |
322002176 | Nguyễn Minh Hoàng | 2003 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 030/194/2022 | 194/QĐ-CĐNB 03/03/2022 | XEM |
322002177 | Ngô Ngọc Hoàng | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 031/194/2022 | 194/QĐ-CĐNB 03/03/2022 | XEM |
322002178 | Đặng Văn Hoàng | 1989 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 032/194/2022 | 194/QĐ-CĐNB 03/03/2022 | XEM |
322002179 | Nguyễn Kim Hùng | 1979 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 033/194/2022 | 194/QĐ-CĐNB 03/03/2022 | XEM |
322002180 | Nguyễn Hữu Hùng | 1980 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 034/194/2022 | 194/QĐ-CĐNB 03/03/2022 | XEM |
322002181 | Đỗ Hoàng Huyện | 2000 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 035/194/2022 | 194/QĐ-CĐNB 03/03/2022 | XEM |
322002182 | Nguyễn Đoàn Kết | 1981 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 036/194/2022 | 194/QĐ-CĐNB 03/03/2022 | XEM |
322002183 | Nguyễn Trung Kiên | 2002 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 037/194/2022 | 194/QĐ-CĐNB 03/03/2022 | XEM |
322002184 | Võ Khánh | 1967 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 038/195/2022 | 195/QĐ-CĐNB 03/03/2022 | XEM |
322002185 | Trần Văn Khánh | 1983 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 039/195/2022 | 195/QĐ-CĐNB 03/03/2022 | XEM |