321002111 | Nguyễn Sáng | 1985 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 208/191/2021 | 191/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002112 | Nguyễn Bé Seng | 1998 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 209/191/2021 | 191/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002113 | Ngô Công Sĩ | 1994 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 210/192/2021 | 192/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002114 | Nguyễn Tiến Sĩ | 1986 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 211/192/2021 | 192/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002115 | Phạm Công Tài | 1990 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 212/192/2021 | 192/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002116 | Nguyễn Thành Tài | 1991 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 213/192/2021 | 192/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002117 | Mai Minh Tài | 1975 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 214/192/2021 | 192/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002118 | Đặng Văn Tắng | 1996 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 215/192/2021 | 192/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002119 | Văn Thành Tâm | 1996 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 216/192/2021 | 192/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002120 | Ngô Thanh Tiền | 1990 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 217/192/2021 | 192/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002121 | Đỗ Văn Tiến | 1975 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 218/192/2021 | 192/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002122 | Châu Phước Tiện | 1978 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 219/192/2021 | 192/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002123 | Ngô Minh Tiếp | 1992 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 220/192/2021 | 192/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002124 | Trần Thanh Tọt | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 221/192/2021 | 192/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002125 | Đặng Đức Tôn | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 222/192/2021 | 192/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002126 | Nguyễn Văn Tốt | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 223/192/2021 | 192/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002127 | Nguyễn Nhật Tùng | 2003 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 224/192/2021 | 192/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002128 | Đặng Minh Thạnh | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 225/192/2021 | 192/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002129 | Ngô Tấn Thành | 1996 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 226/192/2021 | 192/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002130 | Nguyễn Tấn Thành | 1973 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 227/192/2021 | 192/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002131 | Nguyễn Kim Thiêm | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 228/192/2021 | 192/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002132 | Lê Đức Thọ | 1986 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 229/192/2021 | 192/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002133 | Nguyễn Văn Thương | 1978 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 230/192/2021 | 192/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002134 | Nguyễn Văn Trãi | 1989 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 231/192/2021 | 192/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002135 | Nguyễn Văn Triếp | 1991 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 232/192/2021 | 192/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |