321002086 | Đồng Văn Lộc | 1998 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 183/191/2021 | 191/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002087 | Đỗ Thanh Lộc | 1983 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 184/191/2021 | 191/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002088 | Nguyễn Văn Lộc | 1983 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 185/191/2021 | 191/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002089 | Ngô Xa Lưng | 1979 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 186/191/2021 | 191/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002090 | Bùi Cu Ly | 1982 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 187/191/2021 | 191/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002091 | Đồng Ngọc Mai | 1991 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 188/191/2021 | 191/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002092 | Nguyễn Văn Mạnh | 1967 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 189/191/2021 | 191/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002093 | Nguyễn Văn Minh | 1990 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 190/191/2021 | 191/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002094 | Đồng Văn Mười | 1984 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 191/191/2021 | 191/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002095 | Trương Mười | 1971 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 192/191/2021 | 191/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002096 | Nguyễn Hoài Nam | 1990 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 193/191/2021 | 191/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002097 | Trần Tấn Nghĩa | 1992 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 194/191/2021 | 191/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002098 | Đỗ Hữu Nghĩa | 1999 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 195/191/2021 | 191/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002099 | Trần Trọng Nghĩa | 1994 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 196/191/2021 | 191/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002100 | Trương Văn Nguyên | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 197/191/2021 | 191/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002101 | Ngô Văn Nhàn | 1997 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 198/191/2021 | 191/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002102 | Lê Văn Phong | 1981 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 199/191/2021 | 191/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002103 | Đỗ Văn Phú | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 200/191/2021 | 191/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002104 | Đồng Văn Phúc | 1985 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 201/191/2021 | 191/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002105 | Dương Văn Phúc | 1997 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 202/191/2021 | 191/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002106 | Trần Thanh Phúc | 2000 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 203/191/2021 | 191/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002107 | Đỗ Văn Phương | 1979 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 204/191/2021 | 191/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002108 | Nguyễn Xuân Quang | 1994 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 205/191/2021 | 191/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002109 | Võ Ngọc Sang | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 206/191/2021 | 191/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002110 | Huỳnh Văn Sáng | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 207/191/2021 | 191/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |