120000551 | Phan Hoàng Phi | 1988 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 427/764/2020 | 764/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
120000552 | Dương Thanh Phong | 1988 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 428/764/2020 | 764/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
120000553 | Trương Tấn Phước | 1979 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 429/764/2020 | 764/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
120000554 | Nguyễn Thới Phương | 1982 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 430/764/2020 | 764/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
120000555 | Lâm Văn Quốc | 1977 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Giỏi | 431/764/2020 | 764/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
120000556 | Nguyễn Văn Sang | 1991 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 432/764/2020 | 764/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
120000557 | Nguyễn Thành Tài | 1990 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 433/764/2020 | 764/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
120000558 | Lâm Văn Tám | 1967 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 434/764/2020 | 764/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
120000559 | Nguyễn Ngọc Thái | 1988 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 435/764/2020 | 764/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
120000560 | Lê Văn Thơ | 1982 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 436/764/2020 | 764/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
120000561 | Lê Ngọc Thuận | 1984 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 437/764/2020 | 764/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
120000562 | Lê Văn Tuấn | 1984 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 438/764/2020 | 764/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
120000563 | Lâm Văn Chung | 1971 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 439/764/2020 | 764/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
120000564 | Nguyễn Văn Út | 1974 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 440/764/2020 | 764/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
120000565 | Nguyễn Văn Xuân | 1989 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 441/764/2020 | 764/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
120000566 | Nguyễn Hùng Anh | 1994 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Xuất sắc | 442/766/2020 | 766/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
120000567 | Lương Văn Cu | 1979 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 443/766/2020 | 766/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
120000568 | Huỳnh Anh Đạt | 1998 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Xuất sắc | 444/766/2020 | 766/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
120000569 | Trần Hồng Đức | 1990 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 445/766/2020 | 766/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
120000570 | Lê Ngọc Hiển | 1983 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 446/766/2020 | 766/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
120000571 | Lê Ngọc Hiếu | 1978 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 447/766/2020 | 766/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
120000572 | Trần Phúc Khánh | 1984 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 448/766/2020 | 766/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
120000573 | Nguyễn Hoàng Như Lâm | 1978 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 449/766/2020 | 766/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
120000574 | Nguyễn Văn Linh | 1992 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 450/766/2020 | 766/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
120000575 | Nguyễn Văn Lợi | 1990 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 451/766/2020 | 766/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |