321002061 | Châu Thành Đăng | 1984 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 158/190/2021 | 190/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002062 | Nguyễn Văn Đẩu | 1988 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 159/190/2021 | 190/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002063 | Huỳnh Đông | 1974 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 160/190/2021 | 190/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002064 | Huỳnh Đức | 1995 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 161/190/2021 | 190/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002065 | Châu Ngọc Đức | 1994 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 162/190/2021 | 190/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002066 | Trương Văn Được | 1994 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 163/190/2021 | 190/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002067 | Đỗ Được | 1973 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 164/190/2021 | 190/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002068 | Đỗ Văn Hải | 1980 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 165/190/2021 | 190/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002069 | Nguyễn Đức Hậu | 1996 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 166/190/2021 | 190/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002070 | Mai Văn Hậu | 1983 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 167/190/2021 | 190/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002071 | Ngô Minh Hiến | 1986 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 168/190/2021 | 190/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002072 | Nguyễn Thanh Hồng | 1980 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 169/190/2021 | 190/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002073 | Lê Thanh Hùng | 1987 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 170/190/2021 | 190/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002074 | Văn Thanh Hùng | 1990 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 171/190/2021 | 190/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002075 | Nguyễn Mỹ Hưng | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 172/190/2021 | 190/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002076 | Đặng Văn Hưng | 1996 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 173/190/2021 | 190/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002077 | Trần Văn Hướng | 1991 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 174/190/2021 | 190/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002078 | Huỳnh Như Khang | 1997 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 175/191/2021 | 191/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002079 | Nguyễn Khiêm | 1973 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 176/191/2021 | 191/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002080 | Nguyễn Văn Lạc | 1985 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 177/191/2021 | 191/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002081 | Đỗ Văn Lắc | 1970 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 178/191/2021 | 191/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002082 | Đỗ Liễn | 1969 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 179/191/2021 | 191/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002083 | Nguyễn Linh | 1976 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 180/191/2021 | 191/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002084 | Trần Cu Lon | 1985 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 181/191/2021 | 191/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002085 | Đỗ Long | 1994 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 182/191/2021 | 191/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |