321002036 | Nguyễn Vĩnh Nghi | 1988 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 133/163/2021 | 163/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
321002037 | Phạm Văn Quang | 1983 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 134/163/2021 | 163/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
321002038 | Nguyễn Anh Sơn | 1980 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 135/163/2021 | 163/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
321002039 | Phạm Duy Thái | 2002 | Phú Yên | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 136/163/2021 | 163/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
321002040 | Võ Văn Thành | 1980 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 137/163/2021 | 163/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
321002041 | Lê Tấn Thật | 1995 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 138/163/2021 | 163/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
321002042 | Lê Đình Thịnh | 1976 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 139/163/2021 | 163/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
321002043 | Lê Tấn Thuận | 1989 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 140/163/2021 | 163/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
321002044 | Nguyễn Văn Trường | 1985 | Nam Định | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 141/163/2021 | 163/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
321002045 | Nguyễn Văn Tuấn | 1984 | Nam Định | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 142/163/2021 | 163/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
321002046 | Phan Minh Tuấn | 1974 | Bình Định | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 143/163/2021 | 163/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
321002047 | Nguyễn Vương | 1973 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 144/163/2021 | 163/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
321002048 | Trần Quốc Vương | 1984 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 145/163/2021 | 163/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
321002049 | Huỳnh Thiện An | 1997 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 146/190/2021 | 190/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002050 | Trần Thanh Bảo | 1975 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 147/190/2021 | 190/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002051 | Đỗ Quốc Bảo | 1972 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 148/190/2021 | 190/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002052 | Lê Văn Bảy | 1985 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 149/190/2021 | 190/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002053 | Nguyễn Văn Công | 1991 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 150/190/2021 | 190/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002054 | Nguyễn Hữu Châu | 1989 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 151/190/2021 | 190/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002055 | Mai Văn Dạo | 1975 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 152/190/2021 | 190/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002056 | Nguyễn Sanh Dũng | 1970 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 153/190/2021 | 190/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002057 | Võ Văn Dũng | 1976 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 154/190/2021 | 190/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002058 | Mai Anh Dũng | 2001 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 155/190/2021 | 190/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002059 | Nguyễn Văn Dư | 1975 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 156/190/2021 | 190/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |
321002060 | Đỗ Văn Đắc | 1970 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 157/190/2021 | 190/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 03/03/2021 | XEM |