321001986 | Đặng Văn Tài | 1999 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 083/158/2021 | 158/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
321001987 | Trần Thanh Tài | 1996 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 084/158/2021 | 158/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
321001988 | Nguyễn Duy Tâm | 1995 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 085/158/2021 | 158/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
321001989 | Nguyễn Ngọc Tân | 1974 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 086/158/2021 | 158/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
321001990 | Phạm Văn Thái | 1970 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 087/158/2021 | 158/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
321001991 | Nguyễn Đức Thắng | 1988 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 088/158/2021 | 158/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
321001992 | Huỳnh Minh Thắng | 1997 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 089/158/2021 | 158/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
321001993 | Hồ Thiên Thắng | 1985 | Đồng Nai | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 090/159/2021 | 159/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
321001994 | Phan Hồng Thanh | 1985 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 091/159/2021 | 159/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
321001995 | Lê Văn Thanh | 1978 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 092/159/2021 | 159/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
321001996 | Đoàn Văn Thao | 1970 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 093/159/2021 | 159/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
321001997 | Nguyễn Văn Thơm | 1969 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 094/159/2021 | 159/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
321001998 | Nguyễn Văn Toàn | 1988 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 095/159/2021 | 159/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
321001999 | Đoàn Công Trí | 1996 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 096/159/2021 | 159/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
321002000 | Dương Văn Trọn | 1990 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 097/159/2021 | 159/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
321002001 | Nguyễn Lam Trường | 1999 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 098/159/2021 | 159/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
321002002 | Đỗ Thanh Tùng | 1964 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 099/159/2021 | 159/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
321002003 | Trần Minh Tuấn | 1994 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 100/159/2021 | 159/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
321002004 | Đỗ Thiện Tuấn | 1978 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 101/159/2021 | 159/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
321002005 | Trương Văn Tuấn | 1984 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 102/159/2021 | 159/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
321002006 | Hồ Văn Tuấn | 1985 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 103/159/2021 | 159/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
321002007 | Nguyễn Thanh Tuấn | 1984 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 104/159/2021 | 159/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
321002008 | Phạm Thanh Tuấn | 1989 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 105/159/2021 | 159/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
321002009 | Phan Văn Tươi | 1992 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 106/159/2021 | 159/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
321002010 | Phan Văn Tươi | 1973 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 107/159/2021 | 159/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |