TRA CỨU VĂN BẰNG, CHỨNG CHỈ

HỌ TÊN Năm Sinh Nơi Sinh Loại VB Hạng Xếp loại Số hiệu Quyết định Chi tiết
321001961Huỳnh Quang Nam1983Tiền GiangChứng chỉ Thợ máy tàu cá Khá058/157/2021157/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 XEM
321001962Phạm Hoàng Nam1978Tiền GiangChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá059/157/2021157/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 XEM
321001963Nguyễn Hoàng Nam1989Tiền GiangChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá060/157/2021157/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 XEM
321001964Lê Hoài Nam1990Tiền GiangChứng chỉ Thợ máy tàu cá Khá061/158/2021158/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 XEM
321001965Nguyễn Trung Nghĩa1978Tiền GiangChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá062/158/2021158/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 XEM
321001966Dương Chánh Nghĩa1976Tiền GiangChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá063/158/2021158/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 XEM
321001967Bùi Văn Nghĩa1990Tiền GiangChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá064/158/2021158/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 XEM
321001968Trần Văn Nguyên2000Tiền GiangChứng chỉ Thợ máy tàu cá Khá065/158/2021158/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 XEM
321001969Hồ Thanh Nhã1965Tiền GiangChứng chỉ Thợ máy tàu cá Khá066/158/2021158/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 XEM
321001970Dương Thành Nhân1988Tiền GiangChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá067/158/2021158/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 XEM
321001971Trần Hữu Nhân2000Tiền GiangChứng chỉ Thợ máy tàu cá Khá068/158/2021158/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 XEM
321001972Phạm Văn Nhiễn1982Tiền GiangChứng chỉ Thợ máy tàu cá Khá069/158/2021158/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 XEM
321001973Võ Tấn Phát1990Tiền GiangChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá070/158/2021158/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 XEM
321001974Nguyễn Văn Phong1982Tiền GiangChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình071/158/2021158/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 XEM
321001975Nguyễn Văn Phong1994Tiền GiangChứng chỉ Thợ máy tàu cá Khá072/158/2021158/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 XEM
321001976Tạ Trung Phong1993Tiền GiangChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá073/158/2021158/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 XEM
321001977Trần Văn Phú1983Tiền GiangChứng chỉ Thợ máy tàu cá Khá074/158/2021158/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 XEM
321001978Võ Văn Phủ1967Tiền GiangChứng chỉ Thợ máy tàu cá Khá075/158/2021158/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 XEM
321001979Nguyễn Văn Phúc1971Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Khá076/158/2021158/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 XEM
321001980Nguyễn Hữu Phước1969Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá077/158/2021158/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 XEM
321001981Đào Văn Phương1981Tiền GiangChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá078/158/2021158/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 XEM
321001982Đinh Khắc Qui1972Tiền GiangChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá079/158/2021158/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 XEM
321001983Lê Văn Quốc1988Tiền GiangChứng chỉ Thợ máy tàu cá Khá080/158/2021158/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 XEM
321001984Võ Minh Sang1977Tiền GiangChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá081/158/2021158/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 XEM
321001985Phan Trường Sơn1982Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá082/158/2021158/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 XEM