321001911 | Nguyễn Phú Cường | 1982 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 008/156/2021 | 156/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
321001912 | Nguyễn Thái Cường | 1997 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 009/156/2021 | 156/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
321001913 | Phạm Văn Cường | 1992 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 010/156/2021 | 156/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
321001914 | Phạm Minh Dân | 1967 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 011/156/2021 | 156/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
321001915 | Tăng Hoàng Danh | 1981 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 012/156/2021 | 156/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
321001916 | Phạm Văn Đào | 1981 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 013/156/2021 | 156/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
321001917 | Trần Phương Đằng | 1967 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 014/156/2021 | 156/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
321001918 | Huỳnh Văn Á Đẩu | 1987 | Vĩnh Long | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 015/156/2021 | 156/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
321001919 | Võ Văn Đoàn | 1982 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 016/156/2021 | 156/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
321001920 | Nguyễn Văn Đức | 1987 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 017/156/2021 | 156/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
321001921 | Trần Minh Đức | 1981 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 018/156/2021 | 156/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
321001922 | Phan Văn Dũng | 1972 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 019/156/2021 | 156/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
321001923 | Lê Anh Duy | 2003 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 020/156/2021 | 156/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
321001924 | Đỗ Hoàng Duy | 1990 | Đồng Tháp | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 021/156/2021 | 156/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
321001925 | Đoàn Văn Duyên | 1966 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 022/156/2021 | 156/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
321001926 | Phạm Minh Gương | 1980 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 023/156/2021 | 156/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
321001927 | Phạm Văn Hải | 1970 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 024/156/2021 | 156/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
321001928 | Đỗ Ngọc Hạnh | 1975 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 025/156/2021 | 156/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
321001929 | Nguyễn Hồng Hậu | 1996 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 026/156/2021 | 156/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
321001930 | Trương Văn Hiệp | 1966 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 027/156/2021 | 156/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
321001931 | Đỗ Minh Hiếu | 2000 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 028/156/2021 | 156/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
321001932 | Ngô Trung Hiếu | 1980 | Cà Mau | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 029/156/2021 | 156/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
321001933 | Lê Thái Hòa | 1986 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 030/156/2021 | 156/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
321001934 | Nguyễn Văn Hoài | 2002 | Long An | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 031/157/2021 | 157/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
321001935 | Phạm Minh Hoàng | 1978 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 032/157/2021 | 157/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |