320001886 | Nguyễn Văn Mỹ | 1976 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 1098/768/2020 | 768/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
320001887 | Trần Mỹ | 1977 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 1099/768/2020 | 768/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
320001888 | Trần Văn Nghĩa | 1967 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 1100/768/2020 | 768/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
320001889 | Trần Minh Phước | 1979 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 1101/768/2020 | 768/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
320001890 | Lê Đình Phương | 1977 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 1102/768/2020 | 768/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
320001891 | Nguyễn Văn Phường | 1978 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 1103/768/2020 | 768/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
320001892 | Nguyễn Quất | 1973 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 1104/768/2020 | 768/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
320001893 | Đặng Văn Sơn | 1969 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 1105/768/2020 | 768/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
320001894 | Ngô Thanh | 1978 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 1106/768/2020 | 768/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
320001895 | Nguyễn Văn Thành | 1987 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 1107/768/2020 | 768/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
320001896 | Cao Văn Thu | 1980 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 1108/768/2020 | 768/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
320001897 | Nguyễn Tin | 1955 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 1109/768/2020 | 768/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
320001898 | Hồ Tấn Triều | 2001 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 1110/768/2020 | 768/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
320001899 | Lê Văn Trọng | 1992 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 1111/768/2020 | 768/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
320001900 | Đỗ Viết Trung | 1990 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 1112/768/2020 | 768/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
320001901 | Đặng Hồng Vũ | 1994 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 1113/768/2020 | 768/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
320001902 | Nguyễn Văn Xê | 1974 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 1114/768/2020 | 768/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
320001903 | Nguyễn Thanh Xuân | 1978 | Quảng Nam | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 1115/768/2020 | 768/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
321001904 | Nguyễn Thanh An | 1988 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 001/156/2021 | 156/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
321001905 | Trần Văn An | 1980 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 002/156/2021 | 156/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
321001906 | Trần Quốc Anh | 1974 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 003/156/2021 | 156/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
321001907 | Nguyễn Thành Bình | 1975 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 004/156/2021 | 156/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
321001908 | Nguyễn Minh Cảnh | 1982 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 005/156/2021 | 156/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
321001909 | Tạ Minh Cảnh | 2000 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 006/156/2021 | 156/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |
321001910 | Võ Văn Châu | 1994 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 007/156/2021 | 156/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 23/02/2021 | XEM |