320001836 | Nguyễn Danh | 1973 | Bình Định | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 1048/498/2020 | 498/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 27/08/2020 | XEM |
320001837 | Võ Văn Đại | 1999 | An Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 1049/498/2020 | 498/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 27/08/2020 | XEM |
320001838 | Trần Văn Đào | 1985 | Bình Định | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 1050/498/2020 | 498/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 27/08/2020 | XEM |
320001839 | Lê Trường Giang | 1991 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 1051/498/2020 | 498/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 27/08/2020 | XEM |
320001840 | Lê Văn Hạnh | 1967 | Ninh Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 1052/498/2020 | 498/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 27/08/2020 | XEM |
320001841 | Trần Văn Hiệp | 1980 | Ninh Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 1053/498/2020 | 498/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 27/08/2020 | XEM |
320001842 | Nguyễn Văn Hoà | 1978 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 1054/498/2020 | 498/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 27/08/2020 | XEM |
320001843 | Nguyễn Chí Hòa | 1997 | Bình Định | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 1055/498/2020 | 498/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 27/08/2020 | XEM |
320001844 | Nguyễn Sơn Hùng | 1978 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 1056/498/2020 | 498/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 27/08/2020 | XEM |
320001845 | Nguyễn Xuân Hùng | 1972 | Hà Tĩnh | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 1057/498/2020 | 498/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 27/08/2020 | XEM |
320001846 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 1985 | Ninh Thuận | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 1058/498/2020 | 498/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 27/08/2020 | XEM |
320001847 | Nguyễn Bá Lê Khoa | 1995 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 1059/498/2020 | 498/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 27/08/2020 | XEM |
320001848 | Nguyễn Mộng Thái | 1976 | Quảng Ngãi | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 1060/498/2020 | 498/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 27/08/2020 | XEM |
320001849 | Phạm Đức Lâm | 1987 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 1061/498/2020 | 498/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 27/08/2020 | XEM |
320001850 | Đặng Hải Lộc | 1976 | Nam Định | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 1062/498/2020 | 498/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 27/08/2020 | XEM |
320001851 | Phạm Văn Nam | 1979 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 1063/498/2020 | 498/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 27/08/2020 | XEM |
320001852 | Thái Văn Nam | 1972 | Hà Tĩnh | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 1064/498/2020 | 498/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 27/08/2020 | XEM |
320001853 | Nguyễn Bé Năm | 1992 | Cà Mau | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 1065/498/2020 | 498/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 27/08/2020 | XEM |
320001854 | Trần Văn Nghĩa | 1974 | Bình Định | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 1066/498/2020 | 498/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 27/08/2020 | XEM |
320001855 | Nguyễn Minh Nguyện | 1976 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 1067/498/2020 | 498/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 27/08/2020 | XEM |
320001856 | Lê Quang Nhã | 1978 | Long An | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 1068/498/2020 | 498/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 27/08/2020 | XEM |
320001857 | Ngô Văn Nhân | 1967 | Trà Vinh | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 1069/498/2020 | 498/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 27/08/2020 | XEM |
320001858 | Nguyễn Nhân | 1978 | Bình Định | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 1070/498/2020 | 498/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 27/08/2020 | XEM |
320001859 | Nguyễn Văn Nhí | 1993 | Kiên Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình | 1071/498/2020 | 498/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 27/08/2020 | XEM |
320001860 | Tô Văn Phú | 1974 | Long An | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 1072/498/2020 | 498/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 27/08/2020 | XEM |