120000526 | Huỳnh Phước | 1987 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 402/762/2020 | 762/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 28/12/2020 | XEM |
120000527 | Nguyễn Hữu Phương | 1983 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 403/762/2020 | 762/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 28/12/2020 | XEM |
120000528 | Trần Văn Son | 1993 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 404/762/2020 | 762/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 28/12/2020 | XEM |
120000529 | Lê Thành Tâm | 1976 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 405/762/2020 | 762/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 28/12/2020 | XEM |
120000530 | Nguyễn Thanh Tâm | 1974 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 406/762/2020 | 762/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 28/12/2020 | XEM |
120000531 | Huỳnh Toàn | 1972 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 407/762/2020 | 762/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 28/12/2020 | XEM |
120000532 | Huỳnh Tấn Thương | 1985 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 408/762/2020 | 762/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 28/12/2020 | XEM |
120000533 | Huỳnh Thường | 1974 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 409/762/2020 | 762/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 28/12/2020 | XEM |
120000534 | Trương Xuân Vinh | 1977 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 410/762/2020 | 762/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 28/12/2020 | XEM |
120000535 | Lê Văn Vuông | 1982 | Bình Thuận | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 411/762/2020 | 762/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 28/12/2020 | XEM |
120000536 | Nguyễn Tấn Trung | 1970 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 412/764/2020 | 764/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
120000537 | Nguyễn Thanh Danh | 1987 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 413/764/2020 | 764/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
120000538 | Nguyễn Văn Đức | 1976 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Giỏi | 414/764/2020 | 764/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
120000539 | Nguyễn Thanh Dương | 1989 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 415/764/2020 | 764/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
120000540 | Nguyễn Văn Hoa | 1986 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 416/764/2020 | 764/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
120000541 | Dương Ngọc Hòa | 1986 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 417/764/2020 | 764/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
120000542 | Nguyễn Văn Hồng | 1975 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 418/764/2020 | 764/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
120000543 | Nguyễn Thiện Lý | 1972 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 419/764/2020 | 764/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
120000544 | Lê Văn Minh | 1996 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 420/764/2020 | 764/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
120000545 | Dương Hữu Nghĩa | 1986 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 421/764/2020 | 764/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
120000546 | Hà Hữu Nhân | 1990 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình | 422/764/2020 | 764/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
120000547 | Hồ Văn Nhân | 1981 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Khá | 423/764/2020 | 764/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
120000548 | Nguyễn Văn Nở | 1973 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 424/764/2020 | 764/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
120000549 | Dương Ngọc Phẩm | 1988 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 425/764/2020 | 764/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |
120000550 | Dương Thanh Phi | 1993 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Chứng chỉ Thuyền trưởng tàu cá | II | Trung bình khá | 426/764/2020 | 764/QĐ-CĐNBPH-ĐTCTHS 29/12/2020 | XEM |