TRA CỨU VĂN BẰNG, CHỨNG CHỈ

HỌ TÊN Năm Sinh Nơi Sinh Loại VB Hạng Xếp loại Số hiệu Quyết định Chi tiết
320001811Trần Văn Nằm1967Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Khá1023/377/2020377/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 09/07/2020 XEM
320001812Ngô Quí Nghĩa1990Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Khá1024/377/2020377/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 09/07/2020 XEM
320001813Nguyễn Thanh Nhân2000Kiên GiangChứng chỉ Thợ máy tàu cá Khá1025/377/2020377/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 09/07/2020 XEM
320001814Nguyễn Văn Nhân1995Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá1026/377/2020377/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 09/07/2020 XEM
320001815Bùi Văn Nở1984Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá1027/377/2020377/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 09/07/2020 XEM
320001816Huỳnh Tấn Phong2003Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá1028/377/2020377/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 09/07/2020 XEM
320001817Nguyễn Văn Quẹo1991Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Khá1029/377/2020377/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 09/07/2020 XEM
320001818Đoàn Văn Sol1982Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá1030/377/2020377/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 09/07/2020 XEM
320001819Hà Kim Sơn1978Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá1031/377/2020377/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 09/07/2020 XEM
320001820Huỳnh Toàn Thắng1985Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình1032/377/2020377/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 09/07/2020 XEM
320001821Huỳnh Văn Thanh1979Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá1033/377/2020377/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 09/07/2020 XEM
320001822Nguyễn Chí Thanh1964Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Khá1034/377/2020377/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 09/07/2020 XEM
320001823Quát Minh Thọ1995Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Khá1035/377/2020377/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 09/07/2020 XEM
320001824Nguyễn Văn Tiển1973Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá1036/377/2020377/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 09/07/2020 XEM
320001825Tô Trọng Tín1991Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá1037/377/2020377/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 09/07/2020 XEM
320001826Trần Văn Tú1986Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Khá1038/377/2020377/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 09/07/2020 XEM
320001827Trần Tự1980Thừa Thiên HuếChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá1039/377/2020377/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 09/07/2020 XEM
320001828Nguyễn Văn Tuấn1981Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá1040/377/2020377/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 09/07/2020 XEM
320001829Đỗ Văn Út1971Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Khá1041/377/2020377/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 09/07/2020 XEM
320001830Phan Hữu Vinh1992Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá1042/377/2020377/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 09/07/2020 XEM
320001831Phạm Thanh Vững2002Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Khá1043/377/2020377/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 09/07/2020 XEM
320001832Châu Văn Cương1984Hậu GiangChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá1044/498/2020498/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 27/08/2020 XEM
320001833Hồ Xuân Cường1980Nghệ AnChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình1045/498/2020498/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 27/08/2020 XEM
320001834Nguyễn Tiến Cường1983Bà Rịa - Vũng TàuChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình1046/498/2020498/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 27/08/2020 XEM
320001835Nguyễn Thành Châu1981Bà Rịa - Vũng TàuChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình1047/498/2020498/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 27/08/2020 XEM