TRA CỨU VĂN BẰNG, CHỨNG CHỈ

HỌ TÊN Năm Sinh Nơi Sinh Loại VB Hạng Xếp loại Số hiệu Quyết định Chi tiết
320001786Nguyễn Văn Tươi1973Tiền GiangChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá998/372/2020372/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 XEM
320001787Trần Minh Tú1992Tiền GiangChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá999/372/2020372/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 XEM
320001788Trần Nguyễn Tuyền1997Tiền GiangChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá1000/372/2020372/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 XEM
320001789Võ Bình Út2000Tiền GiangChứng chỉ Thợ máy tàu cá Khá1001/372/2020372/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 XEM
320001790Lê Đình Văn1995Tiền GiangChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá1002/372/2020372/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 XEM
320001791Trần Ngọc Vẹn1965Tiền GiangChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá1003/372/2020372/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 XEM
320001792Nguyễn Hoàng Vinh1984Tiền GiangChứng chỉ Thợ máy tàu cá Khá1004/372/2020372/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 XEM
320001793Trần Văn Vinh1984Ninh ThuậnChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá1005/372/2020372/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 XEM
320001794Đoàn Hoàng Vũ1972Tiền GiangChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá1006/372/2020372/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 XEM
320001795Ngô Thanh Vũ1988Tiền GiangChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá1007/372/2020372/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 XEM
320001796Lê Văn Huỳnh Anh1986Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá1008/377/2020377/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 09/07/2020 XEM
320001797Lê Văn Điệp1975Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá1009/377/2020377/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 09/07/2020 XEM
320001798Nguyễn Hữu Đoàn1991Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá1010/377/2020377/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 09/07/2020 XEM
320001799Phạm Thành Giang1982Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá1011/377/2020377/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 09/07/2020 XEM
320001800Võ Trường Giang1982Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá1012/377/2020377/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 09/07/2020 XEM
320001801Đỗ Trọng Hiếu1969Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá1013/377/2020377/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 09/07/2020 XEM
320001802Nguyễn Thanh Hòa1986TP.Hồ Chí MinhChứng chỉ Thợ máy tàu cá Khá1014/377/2020377/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 09/07/2020 XEM
320001803Đỗ Quốc Huy2000Kiên GiangChứng chỉ Thợ máy tàu cá Khá1015/377/2020377/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 09/07/2020 XEM
320001804Nguyễn Ngọc Lâm1980Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Khá1016/377/2020377/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 09/07/2020 XEM
320001805Lê Văn Lập1992Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Khá1017/377/2020377/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 09/07/2020 XEM
320001806Trần Văn Đức Linh1993Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá1018/377/2020377/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 09/07/2020 XEM
320001807Mai Văn Lực1985Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá1019/377/2020377/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 09/07/2020 XEM
320001808Lê Văn Mum1964Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá1020/377/2020377/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 09/07/2020 XEM
320001809Huỳnh Quốc Nam1989Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Trung bình khá1021/377/2020377/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 09/07/2020 XEM
320001810Lê Hoàng Nam1991Bến TreChứng chỉ Thợ máy tàu cá Khá1022/377/2020377/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 09/07/2020 XEM