320001761 | Lê Thanh Thống | 1988 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 973/372/2020 | 372/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 | XEM |
320001762 | Võ Văn Thu | 1960 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 974/372/2020 | 372/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 | XEM |
320001763 | Lê Lâm Thanh Thuận | 1998 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 975/372/2020 | 372/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 | XEM |
320001764 | Nguyễn Văn Thương | 1990 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 976/372/2020 | 372/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 | XEM |
320001765 | Tống Minh Tín | 1988 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 977/372/2020 | 372/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 | XEM |
320001766 | Đoàn Phương Tính | 1997 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 978/372/2020 | 372/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 | XEM |
320001767 | Võ Thanh Tới | 1991 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 979/372/2020 | 372/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 | XEM |
320001768 | Phan Hữu Trí | 1983 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 980/372/2020 | 372/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 | XEM |
320001769 | Thái Yên Trí | 1964 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 981/372/2020 | 372/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 | XEM |
320001770 | Trà Thanh Trí | 1985 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 982/372/2020 | 372/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 | XEM |
320001771 | Nguyễn Minh Triết | 1998 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 983/372/2020 | 372/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 | XEM |
320001772 | Hồ Thanh Trị | 1980 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 984/372/2020 | 372/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 | XEM |
320001773 | Trần Hoài Trọng | 1995 | Cà Mau | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 985/372/2020 | 372/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 | XEM |
320001774 | Nguyễn Thanh Trung | 1984 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 986/372/2020 | 372/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 | XEM |
320001775 | Trần Hoàng Trung | 1979 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 987/372/2020 | 372/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 | XEM |
320001776 | Lê Thanh Trúng | 1989 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 988/372/2020 | 372/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 | XEM |
320001777 | Châu Văn Tuấn | 1969 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 989/372/2020 | 372/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 | XEM |
320001778 | Lê Thanh Tuấn | 1993 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 990/372/2020 | 372/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 | XEM |
320001779 | Lê Vũ Tuấn | 1989 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 991/372/2020 | 372/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 | XEM |
320001780 | Phan Văn Tuấn | 1978 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 992/372/2020 | 372/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 | XEM |
320001781 | Trà Thanh Tuấn | 1980 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 993/372/2020 | 372/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 | XEM |
320001782 | Trần Minh Tuấn | 1994 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 994/372/2020 | 372/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 | XEM |
320001783 | Đặng Thanh Tùng | 1983 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 995/372/2020 | 372/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 | XEM |
320001784 | Phạm Văn Tùng | 1973 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 996/372/2020 | 372/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 | XEM |
320001785 | Võ Thanh Tùng | 1991 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 997/372/2020 | 372/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 | XEM |