320001736 | Nguyễn Văn Quang | 1996 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 948/371/2020 | 371/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 | XEM |
320001737 | Phạm Văn Quốc | 1979 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 949/371/2020 | 371/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 | XEM |
320001738 | Phạm Thành Quyên | 1982 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 950/371/2020 | 371/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 | XEM |
320001739 | Lê Ngọc Quý | 1984 | Bến Tre | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 951/371/2020 | 371/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 | XEM |
320001740 | Võ Văn Sạn | 1984 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 952/371/2020 | 371/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 | XEM |
320001741 | Nguyễn Thành Sang | 1994 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 953/371/2020 | 371/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 | XEM |
320001742 | Nguyễn Thanh Sang | 1980 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 954/371/2020 | 371/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 | XEM |
320001743 | Võ Thanh Sang | 1995 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 955/371/2020 | 371/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 | XEM |
320001744 | Dương Văn Sết | 1965 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 956/371/2020 | 371/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 | XEM |
320001745 | Bùi Thái Sơn | 1987 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 957/371/2020 | 371/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 | XEM |
320001746 | Lê Thanh Sơn | 1975 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 958/371/2020 | 371/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 | XEM |
320001747 | Lương Tử Sơn | 1975 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 959/371/2020 | 371/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 | XEM |
320001748 | Nguyễn Trường Sơn | 1990 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 960/371/2020 | 371/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 | XEM |
320001749 | Huỳnh Văn Tài | 1980 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 961/371/2020 | 371/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 | XEM |
320001750 | Bùi Văn Tâm | 1976 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 962/371/2020 | 371/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 | XEM |
320001751 | Võ Minh Tân | 1988 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 963/371/2020 | 371/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 | XEM |
320001752 | Phan Quốc Tấn | 1988 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 964/371/2020 | 371/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 | XEM |
320001753 | Trần Quốc Thái | 1993 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 965/371/2020 | 371/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 | XEM |
320001754 | Trần Văn Thái | 1969 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 966/371/2020 | 371/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 | XEM |
320001755 | Dương Quốc Thắng | 1991 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 967/371/2020 | 371/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 | XEM |
320001756 | Phạm Đức Thắng | 1984 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 968/371/2020 | 371/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 | XEM |
320001757 | Phạm Tấn Thành | 1994 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 969/371/2020 | 371/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 | XEM |
320001758 | Phan Văn Thanh Thảo | 1986 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Khá | 970/371/2020 | 371/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 | XEM |
320001759 | Nguyễn Văn Thiện | 1991 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 971/372/2020 | 372/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 | XEM |
320001760 | Phạm Quốc Thiện | 1981 | Tiền Giang | Chứng chỉ Thợ máy tàu cá | | Trung bình khá | 972/372/2020 | 372/QĐ-CĐNBPH_ĐTCTHS 06/07/2020 | XEM |